🌟 강풍 (強風)

  Danh từ  

1. 세차게 부는 바람.

1. GIÓ MẠNH, CƯỜNG PHONG: Gió thổi thật mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강풍 경보.
    Strong wind alarm.
  • Google translate 호우와 강풍.
    Heavy rain and gale.
  • Google translate 강풍이 몰아치다.
    A strong wind blows.
  • Google translate 강풍이 불다.
    Strong winds.
  • Google translate 강풍이 오다.
    A strong wind comes.
  • Google translate 강풍을 동반하다.
    Be accompanied by strong winds.
  • Google translate 강풍에 대비하다.
    Prepare for strong winds.
  • Google translate 갑작스러운 강풍에 비닐하우스의 비닐이 모두 찢겨지고 날아갔다.
    The sudden gale ripped all the vinyl in the vinyl greenhouse and flew away.
  • Google translate 주말에는 태풍의 영향으로 전국에 강풍을 동반한 집중 호우가 내릴 전망이다.
    Heavy rains are expected across the country over the weekend with strong winds due to the typhoon.
  • Google translate 이번 주말에 바다로 여행을 가는 거 어때?
    How about going on a trip to the sea this weekend?
    Google translate 안 돼. 일기 예보를 보니까 강풍이 몰아쳐서 파도가 높을 거래.
    No. according to the weather forecast, the waves are high because of strong winds.

강풍: strong wind,きょうふう【強風】,grand vent,ventisca, ventarrón,ريح عاصفة,хүчтэй салхи, хүчтэй салхи шуурга,gió mạnh, cường phong,ลมแรง, ลมพัดแรง,angin ribut,шторм; сильный ветер,强风,大风,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강풍 (강풍)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Khí hậu  

🗣️ 강풍 (強風) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67)