🌟 돌담

Danh từ  

1. 돌로 쌓아 만든 담.

1. TƯỜNG ĐÁ: Tường làm bằng đá chất lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 덕수궁 돌담.
    The stone wall of deoksugung palace.
  • Google translate 돌담 너머.
    Beyond the stone wall.
  • Google translate 돌담 밑.
    Below the stone wall.
  • Google translate 돌담 아래.
    Below the stone wall.
  • Google translate 돌담이 무너지다.
    The stone wall collapses.
  • Google translate 돌담을 넘다.
    Over a stone wall.
  • Google translate 돌담에 기대다.
    Lean against a stone wall.
  • Google translate 돌담으로 둘러싸이다.
    Surrounded by stone walls.
  • Google translate 나는 끝도 없이 긴 돌담을 따라서 무작정 걸었다.
    I walked aimlessly along the endless stone wall.
  • Google translate 돌이 많은 제주도에는 예전부터 어디에서나 돌담을 볼 수 있다.
    Stone walls can be seen everywhere in jeju island, where there are many stones.
  • Google translate 돌담은 구멍이 듬성듬성하네.
    This stone wall has holes.
    Google translate 그러게. 돌을 이렇게 대충 쌓아서 어디 담 구실이나 하겠어?
    Yeah. what do you think you're going to do with the stones that you up so roughly?

돌담: stone wall,いしがき【石垣】,mur de pierres,muro de piedra, paredón de piedra, cercado de piedra,جدار حجريّ,чулуун хашаа,tường đá,กำแพงหิน, รั้วหิน,tembok/dinding batu,каменная ограда,石墙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌담 (돌ː담)

🗣️ 돌담 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43)