🌟 도둑
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도둑 (
도둑
) • 도둑이 (도두기
) • 도둑도 (도둑또
) • 도둑만 (도둥만
)
📚 thể loại: Tư pháp và chủ thể trị an Vấn đề xã hội
🗣️ 도둑 @ Giải nghĩa
- 대도 (大盜) : 값비싼 물건이나 큰돈을 훔치는 도둑.
- 강도 (強盜) : 폭행이나 협박 등으로 남의 재물을 빼앗는 도둑.
- 산적 (山賊) : 산에서 활동하는 도둑.
- 마적 (馬賊) : (옛날에) 말을 타고 떼지어 다니며 사람을 해치거나 재물을 빼앗는 도둑.
- 대적 (大賊) : 훔친 물건이나 돈이 아주 많은 큰 도둑.
- 주머니를 털리다 : 강도나 도둑 등에게 돈이나 물건 등을 빼앗기다.
- 의적 (義賊) : 백성의 재물을 빼앗는 관리들의 재물을 훔쳐다가 가난한 사람을 도와주는 의로운 도둑.
- 좀도둑 : 잘고 시시하여 대수롭지 않은 물건을 훔치는 도둑.
- 밤손님 : (비유적으로) 밤에 남의 물건을 훔치는 도둑.
- 노상강도 (路上強盜) : 길 가는 사람을 협박하여 강제로 재물을 빼앗는 짓. 또는 그런 도둑.
- 날도둑 : 매우 악독한 도둑.
🗣️ 도둑 @ Ví dụ cụ thể
- 숨어든 도둑. [숨어들다]
- 우리 집은 높은 담으로 빽 둘러막혀 있어서 도둑 걱정이 없다. [빽]
- 사건의 진실이 밝혀져 아저씨의 도둑 누명이 벗겨졌다. [누명 (陋名)]
- 도둑 두목. [두목 (頭目)]
- 승규는 증거가 없어 꼼짝없이 도둑 누명을 뒤집어쓰게 됐다. [뒤집어쓰다]
- 잡힌 도둑. [잡히다]
- 붙잡힌 도둑. [붙잡히다]
- 도둑 심보. [심보 (心보)]
- 도둑이 대낮에 물건을 훔치다가 경찰한테 잡혔대. [대담하다 (大膽하다)]
- 밝은 대낮에 도둑질을 하다니 그 도둑 참 대담하다. [대담하다 (大膽하다)]
- 도둑 떼의 수괴. [수괴 (首魁)]
- 나는 내가 왜 도둑 혐의를 쓰게 됐는지 이해가 되지 않았다. [쓰다]
- 도둑 취급. [취급 (取扱)]
- 네가 도둑으로 지목당했다며? [취급 (取扱)]
- 응. 그 자리에 있었다는 이유로 도둑놈 취급을 받았다니깐. [취급 (取扱)]
- 도둑 소굴. [소굴 (巢窟)]
- 카드를 도둑 맞은 사이 예금이 전부 인출되었다. [인출되다 (引出되다)]
- 호시탐탐하는 도둑. [호시탐탐하다 (虎視眈眈하다)]
- 도둑이 바로 그 경비였어요. 호시탐탐하면서 노리고 있었던 거죠. [호시탐탐하다 (虎視眈眈하다)]
- 남의 집 담을 몰래 넘던 도둑 두 명이 순경에게 걸려서 경찰서로 잡혀 왔다. [순경 (巡警)]
- 나는 까딱 잘못하면 도둑 누명을 쓸 수도 있겠다는 생각이 들었다. [잘못하다]
- 도둑 같으니라고. [같다]
🌷 ㄷㄷ: Initial sound 도둑
-
ㄷㄷ (
닫다
)
: 문, 뚜껑, 서랍 등을 원래 위치로 움직여 열린 것을 막다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐÓNG: Dịch chuyển cửa, nắp đậy, ngăn kéo... về lại vị trí vốn có và bịt thứ đang mở. -
ㄷㄷ (
두다
)
: 어떤 곳에 놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT, ĐỂ: Đặt ở chỗ nào đó. -
ㄷㄷ (
듣다
)
: 귀로 소리를 알아차리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGHE: Nhận biết âm thanh bằng tai. -
ㄷㄷ (
닮다
)
: 둘 이상의 사람 또는 사물이 서로 비슷한 생김새나 성질을 지니다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIỐNG: Hai người hoặc hai sự vật có hình dạng hay tính chất tương tự nhau. -
ㄷㄷ (
덥다
)
: 몸으로 느끼기에 기온이 높다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NÓNG: Nhiệt độ cao đối với sự cảm nhận bằng cơ thể. -
ㄷㄷ (
들다
)
: 손에 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CẦM: Giữ trong tay. -
ㄷㄷ (
돌다
)
: 물체가 일정한 점이나 선을 중심으로 원을 그리면서 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 QUAY, XOAY: Vật thể di chuyển vẽ thành hình tròn với tâm là điểm hay đường nhất định. -
ㄷㄷ (
되다
)
: 새로운 신분이나 지위를 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỞ THÀNH: Có được thân phận hay chức vụ mới. -
ㄷㄷ (
닦다
)
: 더러운 것을 없애려고 문지르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LAU, CHÙI, ĐÁNH: Kỳ cọ để làm sạch những thứ bẩn. -
ㄷㄷ (
대답
)
: 부르는 말에 대해 어떤 말을 함. 또는 그 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁP LỜI: Sự đáp lại lời gọi. Hoặc lời nói đó. -
ㄷㄷ (
달다
)
: 꿀이나 설탕의 맛과 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NGỌT: Giống như vị của mật ong hay đường. -
ㄷㄷ (
돕다
)
: 남이 하는 일을 거들거나 보탬이 되는 일을 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIÚP, GIÚP ĐỠ: Đỡ đần hay hỗ trợ việc mà người khác làm. -
ㄷㄷ (
들다
)
: 밖에서 안으로 가거나 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 VÀO: Đi vào hoặc vào từ bên ngoài. -
ㄷㄷ (
데다
)
: 불이나 뜨거운 것에 살이 닿아 다치다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ BỎNG, BỊ PHỎNG: Da thịt chạm vào lửa hay vật nóng và bị thương. -
ㄷㄷ (
도둑
)
: 남의 물건을 훔치거나 빼앗는 짓.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) TRỘM CẮP, ĂN TRỘM: Hành động trộm cắp đồ vật của người khác. -
ㄷㄷ (
대다
)
: 정해진 시간에 닿거나 맞추다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẾN, TỚI: Khớp hoặc đến thời gian đã định. -
ㄷㄷ (
담다
)
: 어떤 물건을 그릇 등에 넣다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỰNG, CHỨA: Để đồ vật nào đó vào bát... -
ㄷㄷ (
담당
)
: 어떤 일을 맡음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỤ TRÁCH, SỰ ĐẢM NHIỆM: Việc nhận làm việc nào đó. -
ㄷㄷ (
달다
)
: 물건을 어떤 곳에 걸거나 꽂거나 매어서 붙어 있게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÍNH: Móc, cắm hay gắn làm cho đồ vật dính lên một nơi nào đó. -
ㄷㄷ (
닳다
)
: 오래 쓰거나 갈려서 어떤 물건이 낡거나 길이, 두께, 크기 등이 줄다.
☆☆
Động từ
🌏 MÒN, CÙN: Dùng lâu ngày hay vì bị sứt mẻ nên đồ vật nào đó cũ đi hoặc bị giảm đi về chiều dài, độ dày, kích cỡ… -
ㄷㄷ (
단독
)
: 함께 하지 않고 혼자.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƠN ĐỘC, MỘT MÌNH: Một mình và không cùng với người khác. -
ㄷㄷ (
덜다
)
: 일정한 수량이나 부피에서 일부를 떼어 내다.
☆☆
Động từ
🌏 BỚT RA, BỚT ĐI: Lấy ra một phần từ số lượng hay khối lượng nhất định. -
ㄷㄷ (
달다
)
: 말하는 이가 듣는 이에게 어떠한 것을 줄 것을 요청하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÒI, ĐÒI HỎI: Người nói thỉnh cầu người nghe cho cái gì đó. -
ㄷㄷ (
덮다
)
: 무엇이 드러나거나 보이지 않도록 다른 것을 얹어서 씌우다.
☆☆
Động từ
🌏 TRÙM, CHE: Phủ vật khác lên để cái gì đó không được nhìn thấy hoặc lộ ra. -
ㄷㄷ (
닿다
)
: 어떤 것이 다른 어떤 것에 가까이 가서 붙게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẠM: Cái gì đó đến gần cái khác và dính vào.
• Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78)