🌟 도둑

☆☆   Danh từ  

1. 남의 물건을 훔치거나 빼앗는 짓.

1. (SỰ) TRỘM CẮP, ĂN TRỘM: Hành động trộm cắp đồ vật của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도둑을 맞다.
    Be robbed.
  • Google translate 유민이네 집은 도둑을 맞아 비싼 전자 제품과 귀중품을 모두 털렸다.
    Yoomin's house was robbed and all the expensive electronics and valuables were robbed.

도둑: steal,どろぼう【泥棒】,vol, cambriolage,robo,لص,хулгай,(sự) trộm cắp, ăn trộm,การขโมย, การโจรกรรม,pencurian, pencuri,воровство; грабёж,偷,盗窃,

2. 남의 물건을 훔치거나 빼앗는 짓을 하는 사람.

2. TÊN TRỘM, TRỘM: Người thực hiện hành động trộm cắp đồ vật của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도둑이 들다.
    Thieves.
  • Google translate 도둑이 담을 넘다.
    Thieves over the wall.
  • Google translate 도둑을 잡다.
    Catch a thief.
  • Google translate 도둑에게 털리다.
    Be robbed.
  • Google translate 도둑으로 몰리다.
    Be driven as a thief.
  • Google translate 도둑으로 의심하다.
    Suspect as a thief.
  • Google translate 옆집에 도둑이 들자 민준이는 문단속을 더욱 철저하게 했다.
    When a thief broke into the next door, min-joon tightened the door.
  • Google translate 집에 침입해 물건을 훔쳐 달아나려던 도둑이 경찰에게 잡혔다.
    A thief was caught by police trying to break into a house and steal things away.
  • Google translate 너 혼자 교실에 남아 있을 때 내 지갑이 없어졌는데 혹시 네가 가져간 거 아니야?
    My wallet was missing when you were alone in the classroom. did you take it?
    Google translate 설마 너 지금 나를 도둑으로 의심하는거니?
    Are you suspecting me as a thief?
Từ đồng nghĩa 도적(盜賊): 남의 물건을 훔치거나 빼앗는 짓을 하는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도둑 (도둑) 도둑이 (도두기) 도둑도 (도둑또) 도둑만 (도둥만)
📚 thể loại: Tư pháp và chủ thể trị an   Vấn đề xã hội  


🗣️ 도둑 @ Giải nghĩa

🗣️ 도둑 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78)