🌟 두목 (頭目)

Danh từ  

1. 도둑의 무리와 같이 좋지 못한 무리의 우두머리.

1. TÊN CẦM ĐẦU, ĐẦU SỎ: Tên đứng đầu của những băng đảng không tốt chẳng hạn như băng cướp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깡패 두목.
    Gangster boss.
  • Google translate 도둑 두목.
    Thief boss.
  • Google translate 마피아 두목.
    Mafia boss.
  • Google translate 산적 두목.
    Head of bandits.
  • Google translate 두목의 명령.
    The boss's orders.
  • Google translate 두목이 되다.
    Become the leader.
  • Google translate 두목을 따르다.
    Follow the boss.
  • Google translate 두목을 잡다.
    Catch the boss.
  • Google translate 도적 두목은 부하들을 이끌고 마을로 내려와 마을을 털라고 명령했다.
    The bandit leader led his men down to the village and ordered them to rob the village.
  • Google translate 어릴 때부터 싸움을 잘 했던 승규는 동네 깡패들 사이에서 두목 노릇을 했다.
    Seung-gyu, who had been a good fighter since he was a child, was the leader among the local thugs.
  • Google translate 두목의 명령이 떨어지자 깡패들은 어두운 골목으로 가서 한 남자를 납치했다.
    When the boss's orders were given, the gangsters went to a dark alley and kidnapped a man.
Từ đồng nghĩa 두령(頭領): 주로 도둑의 무리와 같은 불법적인 단체의 우두머리.
Từ đồng nghĩa 수령(首領): 어떤 단체나 조직의 우두머리.

두목: chief of bandits; gang leader,おやぶん【親分】。ボス。おやだま【親玉】,chef de bande,jefe, cerebro, cabecilla, líder,زعيم,толгойлогч, ахлагч,tên cầm đầu, đầu sỏ,หัวหน้าโจร, หัวหน้าแก๊ง, หัวโจก,kepala, bos, pemimpin,,头目,头子,老大,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두목 (두목) 두목이 (두모기) 두목도 (두목또) 두목만 (두몽만)

🗣️ 두목 (頭目) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)