🌟 마피아 (Mafia)
Danh từ
🗣️ 마피아 (Mafia) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㅍㅇ: Initial sound 마피아
-
ㅁㅍㅇ (
매표원
)
: 차표나 입장권 등의 표를 파는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BÁN VÉ, NHÂN VIÊN BÁN VÉ: Người bán vé như vé xe hay vé vào cửa v.v... -
ㅁㅍㅇ (
마피아
)
: 이탈리아에서 시작되어 미국 등의 대도시에서 마약, 도박, 금융 등에 관련된 강력한 범죄를 저지르는 조직.
Danh từ
🌏 MAFIA, TỔ CHỨC TỘI PHẠM: Tổ chức được bắt nguồn từ Ý, là nhóm gây ra tội phạm quy mô lớn liên quan tới ma tuý, cờ bạc, tín dụng...ở những thành phố lớn ví dụ như ở Mỹ.
• Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57)