🌟 마피아 (Mafia)

Danh từ  

1. 이탈리아에서 시작되어 미국 등의 대도시에서 마약, 도박, 금융 등에 관련된 강력한 범죄를 저지르는 조직.

1. MAFIA, TỔ CHỨC TỘI PHẠM: Tổ chức được bắt nguồn từ Ý, là nhóm gây ra tội phạm quy mô lớn liên quan tới ma tuý, cờ bạc, tín dụng...ở những thành phố lớn ví dụ như ở Mỹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마피아 두목.
    Mafia boss.
  • Google translate 마피아 조직.
    Mafia organization.
  • Google translate 마피아 출신.
    From the mafia.
  • Google translate 마피아가 되다.
    Become a mafia.
  • Google translate 마피아를 검거하다.
    Arrest the mafia.
  • Google translate 마피아 조직은 마약을 팔아 부를 축적했다.
    The mafia group amassed wealth by selling drugs.
  • Google translate 유명 재력가들이 마피아에 의해 살해된 사건이 발생했다.
    There was an incident in which famous financiers were killed by the mafia.
  • Google translate 요즘 마피아뿐만 아니라 폭력배들도 활개를 치고 있어.
    These days not only mafias but also thugs are in full swing.
    Google translate 그런 폭력과 범죄를 일으키는 집단들은 사회에서 사라져야 할 텐데.
    The groups that cause such violence and crimes should disappear from society.

마피아: Mafia,マフィア,mafia,mafia, camorra, hampa,المافيا,Mafia) мафи,mafia, tổ chức tội phạm,มาเฟีย,mafia,мафия,黑手党,

🗣️ 마피아 (Mafia) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57)