🌟 당면 (當面)

  Danh từ  

1. 처리해야 할 일을 바로 앞에 만남.

1. TRƯỚC MẮT: Việc gặp phải việc cần phải xử lý nằm ngay trước mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당면 과업.
    Current task.
  • Google translate 당면 과제.
    Challenges.
  • Google translate 당면 목표.
    Current goal.
  • Google translate 당면 문제.
    The problem at hand.
  • Google translate 당면 임무.
    The task at hand.
  • Google translate 훌륭한 사원을 뽑아 경쟁력을 높이는 것이 우리 회사의 당면 과제이다.
    It's our company's challenge to hire good employees to increase competitiveness.
  • Google translate 이번 회의에서는 우리 회사의 당면 문제에 대한 해결 방안을 논의할 것이다.
    This meeting will discuss solutions to our company's immediate problems.
  • Google translate 우리 해외 영업부의 당면 과업이 뭔지 알고 있습니까?
    Do you know what our overseas sales department is up to?
    Google translate 네. 바로 새롭게 개척한 해외 시장을 안정화하는 것입니다.
    Yeah. it is to stabilize the newly developed overseas market.

당면: facing a pending issue or problem,とうめん【当面】。ちょくめん【直面】,fait de faire face, imminence,hacer frente, enfrentar, confrontar,مواجهة,нүдний өмнө тулгарах, тулгарах, тулгамдах,trước mắt,การเผชิญหน้า, การพบกับ, การเผชิญกับ, การพบเจอ, การประจันหน้า,,первоочерёдность,当前,目前,面临,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당면 (당면)
📚 Từ phái sinh: 당면하다(當面하다): 처리해야 할 일을 바로 앞에 만나게 되다.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

📚 Annotation: 주로 '당면 ~'으로 쓴다.


🗣️ 당면 (當面) @ Giải nghĩa

🗣️ 당면 (當面) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119)