🌟 더미
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 더미 (
더미
)
🗣️ 더미 @ Giải nghĩa
- 무더기 : 한곳에 수북하게 쌓이거나 뭉쳐 있는 더미.
- 발굴하다 (發掘하다) : 땅속이나 흙더미, 돌 더미 속에 묻혀 있는 것을 찾아서 파내다.
- 발굴 (發掘) : 땅속이나 흙더미, 돌 더미 속에 묻혀 있는 것을 찾아서 파냄.
- 발굴되다 (發掘되다) : 땅속이나 흙더미, 돌 더미 속에 묻혀 있던 것이 찾아져 파내지다.
- 잿더미 : 불에 타고 난 후 남은 재가 쌓인 더미.
🗣️ 더미 @ Ví dụ cụ thể
- 구조대원이 건물 더미 속에서 흙투성이의 매몰자를 업고 나왔다. [매몰자 (埋沒者)]
- 그토록 찾던 지갑이 엉뚱하게도 빨래 더미 속에서 나타났다. [나타나다]
- 빨래 더미 속을 되작거리다. [되작거리다]
- 철근 더미. [철근 (鐵筋)]
- 어제 오후 공사장에서 한 인부가 철근 더미에 깔리는 사고가 발생핬다. [철근 (鐵筋)]
- 두엄 더미. [두엄]
- 수많은 출판물 더미 속에서 귀중한 책을 발견했다. [출판물 (出版物)]
- 쓰레기 더미. [쓰레기]
- 안개꽃 더미. [안개꽃]
- 위조지폐 더미. [위조지폐 (僞造紙幣)]
- 쇠똥 더미. [쇠똥]
- 거름 더미. [거름]
- 건초 더미. [건초 (乾草)]
- 마당에 건초 더미는 왜 쌓아 두신 거예요? [건초 (乾草)]
- 책 더미에 파묻히다. [책 더미 (冊더미)]
- 박 선생님은 연구에 몰두하여 매일을 책 더미에 파묻혀 사셨다. [책 더미 (冊더미)]
- 유민이는 창고에 넣어 두었던 책 더미 속에서 필요한 책을 겨우 찾았다. [책 더미 (冊더미)]
- 이사를 하는데 전공 서적 등의 책 더미가 든 박스는 무거워서 혼자서 들 수 없었다. [책 더미 (冊더미)]
- 방에 왜 이렇게 책 더미가 많아? [책 더미 (冊더미)]
🌷 ㄷㅁ: Initial sound 더미
-
ㄷㅁ (
동물
)
: 생물계의 두 갈래 가운데 먹이로 영양분을 얻고 자유롭게 몸을 움직일 수 있는 생물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘNG VẬT: Sinh vật thuộc một trong hai nhánh của hệ sinh vật, lấy chất dinh dưỡng từ thức ăn, có thể chuyển động cơ thể một cách tự do, -
ㄷㅁ (
도마
)
: 음식의 재료를 칼로 썰거나 다질 때 밑에 놓고 받치는, 플라스틱이나 나무로 된 넓은 판.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI THỚT, TẤM THỚT: Miếng rộng làm bằng gỗ hay nhựa để đặt bên dưới lót khi thái hay chặt bằng dao nguyên liệu nấu ăn. -
ㄷㅁ (
도망
)
: 피하거나 쫓기어 달아남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRỐN TRÁNH, SỰ TRỐN CHẠY: Sự trốn tránh hoặc bỏ chạy. -
ㄷㅁ (
다만
)
: 다른 것이 아니라 오로지.
☆☆
Phó từ
🌏 DUY, CHỈ, RIÊNG: Không phải là thứ khác mà chỉ là. -
ㄷㅁ (
단맛
)
: 설탕이나 꿀을 먹었을 때 느껴지는 달콤한 맛.
☆☆
Danh từ
🌏 VỊ NGỌT: Vị ngọt cảm nhận được khi ăn đường hoặc mật ong. -
ㄷㅁ (
대문
)
: 주로 집의 앞쪽에 있어 사람들이 드나드는 큰 문.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA LỚN: Cửa lớn trước nhà mà người ta đi ra đi vào. -
ㄷㅁ (
뒷문
)
: 방이나 건물의 뒤에 있는 문.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA SAU, CỬA HẬU: Cửa ở phía sau của căn phòng hay tòa nhà -
ㄷㅁ (
데모
)
: 어떤 의견을 널리 알리기 위해 여러 사람이 한데 모여 구호를 외치거나 집단적으로 행동함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU TÌNH: Nhiều người tập hợp lại một chỗ hô khẩu hiệu hoặc hành động tập thể để cho biết ý kiến nào đó một cách rộng rãi. -
ㄷㅁ (
도매
)
: 물건을 낱개로 팔지 않고 여러 개를 한꺼번에 파는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÁN BUÔN, SỰ BÁN SỈ: Việc bán đồ vật cùng một lúc nhiều cái, không bán cái lẻ. -
ㄷㅁ (
대목
)
: 물건이 많이 팔리는 시기.
☆
Danh từ
🌏 DAEMOK; GIAI ĐOẠN BÁN CHẠY: Thời kì hàng hóa bán được nhiều. -
ㄷㅁ (
당면
)
: 처리해야 할 일을 바로 앞에 만남.
☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC MẮT: Việc gặp phải việc cần phải xử lý nằm ngay trước mắt. -
ㄷㅁ (
도모
)
: 어떤 일을 이루기 위해 대책이나 방법을 세움.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÊN KẾ HOẠCH, SỰ XÚC TIẾN, SỰ ĐẨY MẠNH: Việc lập đối sách hay phương pháp để đạt được điều gì đó. -
ㄷㅁ (
덕목
)
: 도덕적, 윤리적으로 실현해야 할 이상의 종류.
☆
Danh từ
🌏 ĐỨC HẠNH, PHẨM HẠNH, TIẾT NGHĨA: Những lý tưởng thuộc về đạo đức, luân lý cần phải thực hiện. -
ㄷㅁ (
동맥
)
: 심장에서 나오는 피를 온몸으로 보내는 핏줄.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘNG MẠCH: Dòng máu đưa máu từ tim đến các bộ phận của cơ thể. -
ㄷㅁ (
동문
)
: 같은 학교를 나온 사람이나 같은 스승에게서 배운 사람.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG MÔN: Người học cùng một thầy hoặc người cùng tốt nghiệp ở một trường. -
ㄷㅁ (
더미
)
: 많은 물건이 한데 모여 쌓인 큰 덩어리.
☆
Danh từ
🌏 ĐỐNG, ĐỤN: Nhiều đồ vật chất lại một nơi thành một khối lớn.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8)