🌟 더미

  Danh từ  

1. 많은 물건이 한데 모여 쌓인 큰 덩어리.

1. ĐỐNG, ĐỤN: Nhiều đồ vật chất lại một nơi thành một khối lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 더미.
    A pile of stones.
  • Google translate 바위 더미.
    A pile of rocks.
  • Google translate 더미.
    A pile of clothes.
  • Google translate 더미.
    A pile of luggage.
  • Google translate 더미.
    A pile of books.
  • Google translate 정돈을 못하는 지수의 방에는 항상 한 번 입고 벗어 놓은 옷 더미가 쌓여 있다.
    Jisu's room, which is untidy, is always stacked with piles of clothes worn and taken off once.
  • Google translate 이번 보고서를 쓰기 위해 읽어야 하는 책이 너무 많아.
    Too many books to read to write this report.
    Google translate 맞아. 책 더미에 파묻힐 지경이야.
    That's right. i'm getting buried in a pile of books.

더미: heap; pile; stack,やま【山】,pile, tas, monceau, amoncellement,montón,كومة,овоо,đống, đụn,กอง, กองสุม, กองที่ซ้อนกัน,timbunan, tumpukan,куча; гора,堆,垛,摞,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 더미 (더미)


🗣️ 더미 @ Giải nghĩa

🗣️ 더미 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8)