🌟 되작거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 되작거리다 (
되작꺼리다
) • 되작거리다 (뒈작꺼리다
)
🌷 ㄷㅈㄱㄹㄷ: Initial sound 되작거리다
-
ㄷㅈㄱㄹㄷ (
뒤적거리다
)
: 물건들을 이리저리 들추며 자꾸 뒤지다.
Động từ
🌏 LỤC LỌI, LÙNG SỤC: Lôi ra và liên tục lục lọi đồ đạc chỗ này chỗ kia. -
ㄷㅈㄱㄹㄷ (
되작거리다
)
: 무엇을 이리저리 자꾸 들추고 뒤지다.
Động từ
🌏 LỤC LỌI, LÙNG SỤC, BỚI TÌM: Liên tục tìm kiếm và lục lọi cái gì đó khắp chỗ này chỗ kia.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155)