🌟 더미

  Danh từ  

1. 많은 물건이 한데 모여 쌓인 큰 덩어리.

1. ĐỐNG, ĐỤN: Nhiều đồ vật chất lại một nơi thành một khối lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 더미.
    A pile of stones.
  • 바위 더미.
    A pile of rocks.
  • 더미.
    A pile of clothes.
  • 더미.
    A pile of luggage.
  • 더미.
    A pile of books.
  • 정돈을 못하는 지수의 방에는 항상 한 번 입고 벗어 놓은 옷 더미가 쌓여 있다.
    Jisu's room, which is untidy, is always stacked with piles of clothes worn and taken off once.
  • 이번 보고서를 쓰기 위해 읽어야 하는 책이 너무 많아.
    Too many books to read to write this report.
    맞아. 책 더미에 파묻힐 지경이야.
    That's right. i'm getting buried in a pile of books.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 더미 (더미)


🗣️ 더미 @ Giải nghĩa

🗣️ 더미 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Lịch sử (92) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119)