🌟 두엄

Danh từ  

1. 풀, 짚 또는 가축의 똥과 오줌 등을 썩힌 거름.

1. PHÂN TRỘN, PHÂN CHUỒNG: Loại phân trộn lẫn cỏ, rơm hoặc phân và nước tiểu của gia súc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두엄 냄새.
    Smells like duham.
  • Google translate 두엄 더미.
    Duham pile.
  • Google translate 두엄 무더기.
    A pile of thick and thin.
  • Google translate 두엄을 만들다.
    Form a thicket.
  • Google translate 두엄을 주다.
    Give two heads.
  • Google translate 두엄을 푸다.
    Untie the head.
  • Google translate 밭에서는 고약한 두엄 냄새가 진동을 했다.
    There was a bad smell of duham in the field.
  • Google translate 농부는 농작물이 잘 자라도록 밭에다 두엄을 뿌려 주었다.
    The farmer sowed the fields with a thick layer to help the crops grow well.
  • Google translate 돼지우리 옆에는 돼지 똥오줌과 짚을 섞어 만든 두엄이 쌓여 있었다.
    Next to the pigsty was a pile of pig poop and straw mixed together.
  • Google translate 여보, 올해 농사는 괜찮았죠?
    Honey, this year's farm was okay, right?
    Google translate 그럼요. 밭에 잡초도 잘 뽑아 주고 두엄도 많이 준 보람이 있었어요.
    Of course. it was worth picking weeds and giving a lot of land.
Từ đồng nghĩa 퇴비(堆肥): 풀, 짚 또는 가축의 똥과 오줌 등을 썩힌 거름.

두엄: manure,つみごえ【積み肥】。たいひ【堆肥】,fumier, engrais,fertilizante natural, abono orgánico,سِماد,өтөг, бууц, бордоо,phân trộn, phân chuồng,ปุ๋ยอินทรีย์, ปุ๋ยหมัก, ปุ๋ยคอก,kompos, pupuk kompos,компост; помёт; навоз; перегной,堆肥,粪肥,农家肥,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두엄 (두엄)

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151)