🌟 건초 (乾草)

Danh từ  

1. 주로 짐승의 먹이나 거름으로 쓰는, 베어서 말린 풀.

1. CỎ KHÔ: Cỏ được cắt và làm khô chủ yếu dùng làm phân bón hoặc làm thức ăn cho gia súc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건초 한 다발.
    A bunch of hay.
  • Google translate 건초 더미.
    A pile of hay.
  • Google translate 건초를 말리다.
    Dry hay.
  • Google translate 건초를 먹이다.
    Feed hay.
  • Google translate 건초를 주다.
    Give hay.
  • Google translate 농부는 햇빛이 잘 비칠 때를 골라 건초를 바짝 말렸다.
    The farmer dried the hay closely, choosing when the sun was shining well.
  • Google translate 사육사는 동물원의 말들에게 건초 한 다발씩을 먹이로 주었다.
    The zookeeper fed the horses in the zoo a bundle of hay.
  • Google translate 마당에 건초 더미는 왜 쌓아 두신 거예요?
    Why did you stack hay in the yard?
    Google translate 소에게 먹이로 주려고 모아 둔 게다.
    It's for the cows.

건초: hay; dry grass,ほしくさ【干し草】,foin, fourrage,heno, hierba seca,تبن ، قشّ ، علف ، أعشاب جافّة,хатаасан өвс,cỏ khô,หญ้าแห้ง, ฟาง,rumput kering,сено,干草,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건초 (건초)

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59)