🌟 발굴되다 (發掘 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발굴되다 (
발굴되다
) • 발굴되다 (발굴뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 발굴(發掘): 땅속이나 흙더미, 돌 더미 속에 묻혀 있는 것을 찾아서 파냄., 널리 알려…
🗣️ 발굴되다 (發掘 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 고려자기가 발굴되다. [고려자기 (高麗瓷器)]
- 불상이 발굴되다. [불상 (佛像)]
- 금관이 발굴되다. [금관 (金冠)]
- 고려청자가 발굴되다. [고려청자 (高麗靑瓷)]
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)