🌟 고려청자 (高麗靑瓷)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고려청자 (
고려청자
)
🗣️ 고려청자 (高麗靑瓷) @ Ví dụ cụ thể
- 이번 전시회에서는 고려청자, 조선백자 수백 점이 전시될 예정이다. [점 (點)]
🌷 ㄱㄹㅊㅈ: Initial sound 고려청자
-
ㄱㄹㅊㅈ (
고려청자
)
: 고려 시대에 만든 푸른 빛깔의 자기.
Danh từ
🌏 GORYEOCHEONGJA; SỨ XANH GORYEO, SỨ XANH CAO LY: Gốm sứ màu xanh được làm vào thời Goryeo.
• Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226)