🌟 고려청자 (高麗靑瓷)

Danh từ  

1. 고려 시대에 만든 푸른 빛깔의 자기.

1. GORYEOCHEONGJA; SỨ XANH GORYEO, SỨ XANH CAO LY: Gốm sứ màu xanh được làm vào thời Goryeo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고려청자 한 점.
    One piece of goryeo celadon.
  • Google translate 고려청자의 특징.
    Characteristic of goryeo celadon.
  • Google translate 고려청자가 발굴되다.
    Goryeo celadon is excavated.
  • Google translate 고려청자를 감별하다.
    Identify goryeo celadon.
  • Google translate 고려청자를 전시하다.
    Exhibit goryeo celadon.
  • Google translate 고려청자는 역사적 가치가 높다 보니 모조품이 많다.
    Goryeo celadon has a lot of imitations because of its high historical value.
  • Google translate 고려청자는 빛깔에서 고유의 아름다움과 우아함이 나타난다.
    Goryeo celadon exhibits its own beauty and elegance in color.
  • Google translate 왜 이 도자기가 고려청자가 아니라고 생각해?
    Why do you think this pottery is not goryeo celadon?
    Google translate 색이 탁하고 곡선이 아니라 직선으로 이루어져 있잖아.
    It's a dull color and it's not a curve, it's a straight line.

고려청자: goryeocheongja,こうらいせいじ【高麗青磁】,goryeocheongja,goryeocheongja, porcelana de celadón de Goryeo,كوريوتشونغ جا,Гурёгийн цэнхэр шаазан,Goryeocheongja; sứ xanh Goryeo, sứ xanh Cao Ly,โครยอช็องจา,goryeocheongja,корёчхонджа,高丽青瓷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고려청자 (고려청자)

🗣️ 고려청자 (高麗靑瓷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226)