🌟 대담하다 (大膽 하다)

  Tính từ  

1. 행동이나 성격이 겁이 없고 용감하다.

1. GAN DẠ: Hành động hay tính cách không sợ sệt mà dũng cảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대담한 말.
    Bold words.
  • Google translate 대담한 사람.
    A bold man.
  • Google translate 대담한 태도.
    Bold attitude.
  • Google translate 대담한 행동.
    Bold action.
  • Google translate 대담하게 도전하다.
    Boldly challenge.
  • Google translate 대담하게 일을 처리하다.
    Take matters boldly.
  • Google translate 대담하게 행동하다.
    Behave boldly.
  • Google translate 성격이 대담하다.
    Charming.
  • Google translate 아내는 회장님 앞에서도 전혀 기죽지 않고 할 말을 다 하는 대담한 여자이다.
    Wife is a bold woman who says everything in front of the chairman without being daunted at all.
  • Google translate 상대방을 이기기 위해서는 배짱을 가지고 대담하게 맞서야 한다.
    To beat the opponent, you must face it boldly with guts.
  • Google translate 도둑이 대낮에 물건을 훔치다가 경찰한테 잡혔대.
    The thief was caught stealing things in broad daylight by the police.
    Google translate 밝은 대낮에 도둑질을 하다니 그 도둑 참 대담하다.
    What a bold thief to steal in broad daylight.
Từ đồng nghĩa 담대하다(膽大하다): 겁이 없고 배짱이 좋다.

대담하다: brave; bald,だいたんだ【大胆だ】。きもったまがおおきい【肝っ玉が大きい】。かかんだ【果敢だ】,courageux, hardi, audacieux, osé, intrépide,osada, audaz, atrevido,جريء,эр зориг, цөс ихтэй, зоригтой, зүрхтэй,gan dạ,กล้า, กล้าหาญ, ใจกล้า, องอาจ,berani, gagah,смелый,大胆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대담하다 (대ː담하다) 대담한 (대ː담한) 대담하여 (대ː담하여) 대담해 (대ː담해) 대담하니 (대ː담하니) 대담합니다 (대ː담함니다)
📚 Từ phái sinh: 대담(大膽): 행동이나 성격이 겁이 없고 용감함.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208)