🌟 대담하다 (大膽 하다)

  Tính từ  

1. 행동이나 성격이 겁이 없고 용감하다.

1. GAN DẠ: Hành động hay tính cách không sợ sệt mà dũng cảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대담한 말.
    Bold words.
  • 대담한 사람.
    A bold man.
  • 대담한 태도.
    Bold attitude.
  • 대담한 행동.
    Bold action.
  • 대담하게 도전하다.
    Boldly challenge.
  • 대담하게 일을 처리하다.
    Take matters boldly.
  • 대담하게 행동하다.
    Behave boldly.
  • 성격이 대담하다.
    Charming.
  • 아내는 회장님 앞에서도 전혀 기죽지 않고 할 말을 다 하는 대담한 여자이다.
    Wife is a bold woman who says everything in front of the chairman without being daunted at all.
  • 상대방을 이기기 위해서는 배짱을 가지고 대담하게 맞서야 한다.
    To beat the opponent, you must face it boldly with guts.
  • 도둑이 대낮에 물건을 훔치다가 경찰한테 잡혔대.
    The thief was caught stealing things in broad daylight by the police.
    밝은 대낮에 도둑질을 하다니 그 도둑 참 대담하다.
    What a bold thief to steal in broad daylight.
Từ đồng nghĩa 담대하다(膽大하다): 겁이 없고 배짱이 좋다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대담하다 (대ː담하다) 대담한 (대ː담한) 대담하여 (대ː담하여) 대담해 (대ː담해) 대담하니 (대ː담하니) 대담합니다 (대ː담함니다)
📚 Từ phái sinh: 대담(大膽): 행동이나 성격이 겁이 없고 용감함.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Luật (42)