🌟 대담 (大膽)

Danh từ  

1. 행동이나 성격이 겁이 없고 용감함.

1. SỰ DŨNG CẢM, SỰ TÁO BẠO: Tính cách hay hành động dũng cảm và không sợ sệt điều gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 김 사장의 경영 철학은 물러서지 않는 용기와 대담이다.
    Kim's management philosophy is courage and talk without backing down.
  • Google translate 그 신인 가수의 목소리에는 순수와 대담이라는 상반된 요소가 섞여 있었다.
    The new singer's voice was a mixture of opposite elements: purity and talk.

대담: boldness; daring; bravery,だいたん【大胆】。きもったま【肝っ玉】。かかんさ【果敢さ】,audace, intrépidité,osadía, valentía, coraje, bravura, audacia,شجاعة، جرأة,эр зориг, цөс ихтэй, зоригтой, зүрхтэй,sự dũng cảm, sự táo bạo,กล้า, กล้าหาญ, ใจกล้า, องอาจ,keberanian, kegagahan,смелось; отвага; бесстрашие; дерзость,大胆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대담 (대ː담)
📚 Từ phái sinh: 대담하다(大膽하다): 행동이나 성격이 겁이 없고 용감하다. 대담히(大膽히): 행동이나 성격이 겁이 없고 용감하게.

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57)