🌟 닳다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 닳다 (
달타
) • 닳아 (다라
) • 닳으니 (다르니
) • 닳는 (달른
) • 닳습니다 (달씀니다
)
🗣️ 닳다 @ Ví dụ cụ thể
- 구두창이 닳다. [구두창]
- 구두코가 닳다. [구두코]
- 너덜너덜 닳다. [너덜너덜]
- 비바람에 닳다. [비바람]
- 나달나달 닳다. [나달나달]
- 붓이 닳다. [붓]
- 사인펜이 닳다. [사인펜 (▼signpen)]
- 창이 닳다. [창]
- 창이 닳다. [창]
- 뒤축이 닳다. [뒤축]
- 방문턱이 닳다. [방문턱 (房門턱)]
- 벨트가 닳다. [벨트 (belt)]
- 자연스레 닳다. [자연스레 (自然스레)]
- 펜촉이 닳다. [펜촉 (pen鏃)]
- 밑부분이 닳다. [밑부분 (밑部分)]
- 짚신짝이 닳다. [짚신짝]
- 치마꼬리가 닳다. [치마꼬리]
- 비가 닳다. [비]
- 겉장이 닳다. [겉장 (겉張)]
- 건전지가 닳다. [건전지 (乾電池)]
- 금세 닳다. [금세]
- 지우개가 닳다. [지우개]
- 밑창이 닳다. [밑창]
- 옷깃이 닳다. [옷깃]
- 고무지우개가 닳다. [고무지우개]
- 뒷굽이 닳다. [뒷굽]
- 소맷자락이 닳다. [소맷자락]
- 접촉면이 닳다. [접촉면 (接觸面)]
- 소맷부리가 닳다. [소맷부리]
- 백열등이 닳다. [백열등 (白熱燈)]
- 빨랫비누가 닳다. [빨랫비누]
- 약이 닳다. [약 (藥)]
- 귀퉁이가 닳다. [귀퉁이]
- 징이 닳다. [징]
- 굽이 닳다. [굽]
🌷 ㄷㄷ: Initial sound 닳다
-
ㄷㄷ (
닫다
)
: 문, 뚜껑, 서랍 등을 원래 위치로 움직여 열린 것을 막다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐÓNG: Dịch chuyển cửa, nắp đậy, ngăn kéo... về lại vị trí vốn có và bịt thứ đang mở. -
ㄷㄷ (
두다
)
: 어떤 곳에 놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT, ĐỂ: Đặt ở chỗ nào đó. -
ㄷㄷ (
듣다
)
: 귀로 소리를 알아차리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGHE: Nhận biết âm thanh bằng tai. -
ㄷㄷ (
닮다
)
: 둘 이상의 사람 또는 사물이 서로 비슷한 생김새나 성질을 지니다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIỐNG: Hai người hoặc hai sự vật có hình dạng hay tính chất tương tự nhau. -
ㄷㄷ (
덥다
)
: 몸으로 느끼기에 기온이 높다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NÓNG: Nhiệt độ cao đối với sự cảm nhận bằng cơ thể. -
ㄷㄷ (
들다
)
: 손에 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CẦM: Giữ trong tay. -
ㄷㄷ (
돌다
)
: 물체가 일정한 점이나 선을 중심으로 원을 그리면서 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 QUAY, XOAY: Vật thể di chuyển vẽ thành hình tròn với tâm là điểm hay đường nhất định. -
ㄷㄷ (
되다
)
: 새로운 신분이나 지위를 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỞ THÀNH: Có được thân phận hay chức vụ mới. -
ㄷㄷ (
닦다
)
: 더러운 것을 없애려고 문지르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LAU, CHÙI, ĐÁNH: Kỳ cọ để làm sạch những thứ bẩn. -
ㄷㄷ (
대답
)
: 부르는 말에 대해 어떤 말을 함. 또는 그 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁP LỜI: Sự đáp lại lời gọi. Hoặc lời nói đó. -
ㄷㄷ (
달다
)
: 꿀이나 설탕의 맛과 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NGỌT: Giống như vị của mật ong hay đường. -
ㄷㄷ (
돕다
)
: 남이 하는 일을 거들거나 보탬이 되는 일을 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIÚP, GIÚP ĐỠ: Đỡ đần hay hỗ trợ việc mà người khác làm. -
ㄷㄷ (
들다
)
: 밖에서 안으로 가거나 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 VÀO: Đi vào hoặc vào từ bên ngoài. -
ㄷㄷ (
데다
)
: 불이나 뜨거운 것에 살이 닿아 다치다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ BỎNG, BỊ PHỎNG: Da thịt chạm vào lửa hay vật nóng và bị thương. -
ㄷㄷ (
도둑
)
: 남의 물건을 훔치거나 빼앗는 짓.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) TRỘM CẮP, ĂN TRỘM: Hành động trộm cắp đồ vật của người khác. -
ㄷㄷ (
대다
)
: 정해진 시간에 닿거나 맞추다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẾN, TỚI: Khớp hoặc đến thời gian đã định. -
ㄷㄷ (
담다
)
: 어떤 물건을 그릇 등에 넣다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỰNG, CHỨA: Để đồ vật nào đó vào bát... -
ㄷㄷ (
담당
)
: 어떤 일을 맡음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỤ TRÁCH, SỰ ĐẢM NHIỆM: Việc nhận làm việc nào đó. -
ㄷㄷ (
달다
)
: 물건을 어떤 곳에 걸거나 꽂거나 매어서 붙어 있게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÍNH: Móc, cắm hay gắn làm cho đồ vật dính lên một nơi nào đó. -
ㄷㄷ (
닳다
)
: 오래 쓰거나 갈려서 어떤 물건이 낡거나 길이, 두께, 크기 등이 줄다.
☆☆
Động từ
🌏 MÒN, CÙN: Dùng lâu ngày hay vì bị sứt mẻ nên đồ vật nào đó cũ đi hoặc bị giảm đi về chiều dài, độ dày, kích cỡ… -
ㄷㄷ (
단독
)
: 함께 하지 않고 혼자.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƠN ĐỘC, MỘT MÌNH: Một mình và không cùng với người khác. -
ㄷㄷ (
덜다
)
: 일정한 수량이나 부피에서 일부를 떼어 내다.
☆☆
Động từ
🌏 BỚT RA, BỚT ĐI: Lấy ra một phần từ số lượng hay khối lượng nhất định. -
ㄷㄷ (
달다
)
: 말하는 이가 듣는 이에게 어떠한 것을 줄 것을 요청하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÒI, ĐÒI HỎI: Người nói thỉnh cầu người nghe cho cái gì đó. -
ㄷㄷ (
덮다
)
: 무엇이 드러나거나 보이지 않도록 다른 것을 얹어서 씌우다.
☆☆
Động từ
🌏 TRÙM, CHE: Phủ vật khác lên để cái gì đó không được nhìn thấy hoặc lộ ra. -
ㄷㄷ (
닿다
)
: 어떤 것이 다른 어떤 것에 가까이 가서 붙게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẠM: Cái gì đó đến gần cái khác và dính vào.
• Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121)