🌟 고무지우개
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고무지우개 (
고무지우개
)
🌷 ㄱㅁㅈㅇㄱ: Initial sound 고무지우개
-
ㄱㅁㅈㅇㄱ (
고무지우개
)
: 연필로 쓴 것을 지우는 데 쓰이는 고무로 만들어진 물건.
Danh từ
🌏 CỤC TẨY CAO SU, CỤC GÔM: Dụng cụ làm bằng cao su dùng để tẩy xóa chữ viết.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Tôn giáo (43)