🌟 고무지우개

Danh từ  

1. 연필로 쓴 것을 지우는 데 쓰이는 고무로 만들어진 물건.

1. CỤC TẨY CAO SU, CỤC GÔM: Dụng cụ làm bằng cao su dùng để tẩy xóa chữ viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고무지우개가 닳다.
    Rubber eraser wears out.
  • Google translate 고무지우개를 사다.
    Buy a rubber eraser.
  • Google translate 고무지우개를 쓰다.
    Use a rubber eraser.
  • Google translate 고무지우개를 팔다.
    Sell rubber erasers.
  • Google translate 고무지우개로 지우다.
    Erase with a rubber eraser.
  • Google translate 플라스틱에 묻은 때는 고무지우개로도 잘 지워진다.
    When buried in plastic, it is also easily erased with a rubber eraser.
  • Google translate 지수는 필통에서 고무지우개를 꺼내 틀린 글씨를 깨끗이 지웠다.
    Jisoo took the rubber eraser out of the pencil case and wiped the wrong handwriting clean.
  • Google translate 시험 답을 계속 썼다 지웠다 한 민준이의 책상 위에는 고무지우개 가루가 흩어져 있었다.
    I kept writing and erasing the test answers. on min-joon's desk was strewn with rubber eraser powder.
  • Google translate 이번 중간시험에서는 연필과 고무지우개는 사용할 수 없고 무조건 볼펜을 써야 합니다.
    In this mid-term exam, pencils and rubber erasers are not allowed, but ballpoint pens must be sure to use a ballpoint pen.
    Google translate 그럼 볼펜으로 쓴 글씨는 어떻게 고치나요?
    So how do i fix my pen?
Từ đồng nghĩa 지우개: 연필로 쓴 것을 지우는, 고무로 만든 물건., 칠판이나 화이트보드에 쓴 것을 지…

고무지우개: eraser,けしごむ【消しゴム】,gomme (à effacer),goma de borrar, borrador,ممحاة مطاطية,баллуур,cục tẩy cao su, cục gôm,ยางลบ,penghapus karet,стирательная резина,橡皮,橡皮擦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고무지우개 (고무지우개)

💕Start 고무지우개 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Tôn giáo (43)