🌟

Danh từ  

1. 먼지나 쓰레기를 쓸어 내는 기구.

1. CHỔI: Dụng cụ quét rác hay bụi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 와 쓰레받기.
    Rain and dustpan.
  • Google translate 가 닳다.
    The rain wears out.
  • Google translate 를 들다.
    Take the rain.
  • Google translate 로 쓸다.
    Sweep with rain.
  • Google translate 나는 로 방바닥의 먼지를 쓸었다.
    I swept the dust off the floor with rain.
  • Google translate 지수는 를 들고 마당으로 나가 낙엽을 쓸었다.
    Jisoo went out to the yard with the rain and swept the fallen leaves.
  • Google translate 복도에 쓰레기가 많이 있네?
    There's a lot of trash in the hallway.
    Google translate 로 복도를 좀 쓸어야 되겠다.
    We're gonna have to sweep some of the hallways.
Từ đồng nghĩa 빗자루: 먼지나 쓰레기를 쓸어 내는 도구.

비: broom,ほうき【箒】,balai,escoba, escobilla, cepillo,مكنسة,шүүр,chổi,ไม้กวาด, ไม้ขนไก่, ที่ปัดฝุ่น,sapu lidi, sapu ijuk,метла; веник,扫帚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Luật (42) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81)