🌟

Danh từ  

1. 먼지나 쓰레기를 쓸어 내는 기구.

1. CHỔI: Dụng cụ quét rác hay bụi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 와 쓰레받기.
    Rain and dustpan.
  • 가 닳다.
    The rain wears out.
  • 를 들다.
    Take the rain.
  • 로 쓸다.
    Sweep with rain.
  • 나는 로 방바닥의 먼지를 쓸었다.
    I swept the dust off the floor with rain.
  • 지수는 를 들고 마당으로 나가 낙엽을 쓸었다.
    Jisoo went out to the yard with the rain and swept the fallen leaves.
  • 복도에 쓰레기가 많이 있네?
    There's a lot of trash in the hallway.
    로 복도를 좀 쓸어야 되겠다.
    We're gonna have to sweep some of the hallways.
Từ đồng nghĩa 빗자루: 먼지나 쓰레기를 쓸어 내는 도구.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91)