🌟 뒷굽

Danh từ  

1. 신발 밑바닥의 뒷부분에 붙은 발.

1. GÓT (GIÀY): Phần chân giày gắn vào phần sau của đế giày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구두 뒷굽.
    Shoe heel.
  • Google translate 뒷굽이 높다.
    The heels are high.
  • Google translate 뒷굽이 닳다.
    The heels wear out.
  • Google translate 뒷굽이 빠지다.
    The heels fall off.
  • Google translate 뒷굽을 갈다.
    Change the heel.
  • Google translate 뒷굽으로 밟다.
    Step on the heels.
  • Google translate 영수는 담배 꽁초를 구두 뒷굽으로 비벼 껐다.
    Young-soo rubbed the cigarette butts off with his heels.
  • Google translate 지수는 뒷굽이 빠지는 것도 모르고 정신없이 아이에게 뛰어갔다.
    Jisoo ran frantically to the child, unaware that her heels were falling out.
  • Google translate 구두 뒷굽이 그렇게 높아서야 불편해서 종일 다니겠니?
    Would you mind walking all day because your heels are so high?
    Google translate 저는 익숙해져서 괜찮아요.
    I'm used to it, so it's okay.

뒷굽: heel of a shoe,かかと【踵】,talon,tacón,كعب حذاء,гутлын өсгий,gót (giày),ส้นเท้า, ส้นรองเท้า,hak,каблук,后跟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒷굽 (뒤ː꿉) 뒷굽 (뒫ː꿉) 뒷굽이 (뒤ː꾸비뒫ː꾸비) 뒷굽도 (뒤ː꿉또뒫ː꿉또) 뒷굽만 (뒤ː꿈만뒫ː꿈만)

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)