🌟 소맷자락

Danh từ  

1. 소매의 아래쪽에 늘어지는 부분.

1. CỬA TAY ÁO: Phần buông xuống phía dưới của tay áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소맷자락이 늘어나다.
    Threads stretch.
  • Google translate 소맷자락이 닳다.
    The sleeves wear out.
  • Google translate 소맷자락을 걷다.
    Walk on the sleeve.
  • Google translate 소맷자락을 끌다.
    Drag the sleeve.
  • Google translate 소맷자락을 붙들다.
    Hold the sleeve.
  • Google translate 소맷자락을 올리다.
    Raise the sleeve.
  • Google translate 소맷자락을 잡다.
    Hold a sleeve.
  • Google translate 학생들의 교복 소맷자락은 책상에 쓸려 헤져 있었다.
    The students' school uniform sleeves were swept away on the desk.
  • Google translate 아이는 혹시나 길을 잃을까 봐 어머니의 소맷자락을 꼭 붙잡고 따라다녔다.
    The child followed his mother's sleeve tightly in case she got lost.
  • Google translate 아이 옷에 뭐가 묻었네.
    There's something on his clothes.
    Google translate 아이가 자꾸 소맷자락으로 콧물을 닦아서 그래.
    It's because the kid keeps wiping his nose with his sleeve.

소맷자락: edges of a sleeve,そで【袖】。たもと【袂】,pan de manche,borde de la manga,حافة الكمّ,ханцуйны эмжээр,cửa tay áo,ปลอกแขนเสื้อ, ปลายแขนเสื้อ, ข้อมือเสื้อ,ujung lengan baju,,衣袖边,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소맷자락 (소매짜락) 소맷자락 (소맫짜락) 소맷자락이 (소매짜라기소맫짜라기) 소맷자락도 (소매짜락또소맫짜락또) 소맷자락만 (소매짜랑만소맫짜랑만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20)