🌟 소맷자락
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소맷자락 (
소매짜락
) • 소맷자락 (소맫짜락
) • 소맷자락이 (소매짜라기
소맫짜라기
) • 소맷자락도 (소매짜락또
소맫짜락또
) • 소맷자락만 (소매짜랑만
소맫짜랑만
)
🌷 ㅅㅁㅈㄹ: Initial sound 소맷자락
-
ㅅㅁㅈㄹ (
소맷자락
)
: 소매의 아래쪽에 늘어지는 부분.
Danh từ
🌏 CỬA TAY ÁO: Phần buông xuống phía dưới của tay áo.
• Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20)