🌟 소맷자락

Danh từ  

1. 소매의 아래쪽에 늘어지는 부분.

1. CỬA TAY ÁO: Phần buông xuống phía dưới của tay áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소맷자락이 늘어나다.
    Threads stretch.
  • 소맷자락이 닳다.
    The sleeves wear out.
  • 소맷자락을 걷다.
    Walk on the sleeve.
  • 소맷자락을 끌다.
    Drag the sleeve.
  • 소맷자락을 붙들다.
    Hold the sleeve.
  • 소맷자락을 올리다.
    Raise the sleeve.
  • 소맷자락을 잡다.
    Hold a sleeve.
  • 학생들의 교복 소맷자락은 책상에 쓸려 헤져 있었다.
    The students' school uniform sleeves were swept away on the desk.
  • 아이는 혹시나 길을 잃을까 봐 어머니의 소맷자락을 꼭 붙잡고 따라다녔다.
    The child followed his mother's sleeve tightly in case she got lost.
  • 아이 옷에 뭐가 묻었네.
    There's something on his clothes.
    아이가 자꾸 소맷자락으로 콧물을 닦아서 그래.
    It's because the kid keeps wiping his nose with his sleeve.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소맷자락 (소매짜락) 소맷자락 (소맫짜락) 소맷자락이 (소매짜라기소맫짜라기) 소맷자락도 (소매짜락또소맫짜락또) 소맷자락만 (소매짜랑만소맫짜랑만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8)