🌟 빨랫비누
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빨랫비누 (
빨래삐누
) • 빨랫비누 (빨랟삐누
)
🌷 ㅃㄹㅂㄴ: Initial sound 빨랫비누
-
ㅃㄹㅂㄴ (
빨랫비누
)
: 빨래할 때 쓰는 비누.
Danh từ
🌏 XÀ PHÒNG GIẶT, XÀ BÔNG GIẶT: Xà phòng dùng khi giặt quần áo.
• Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)