🌟 빨랫비누

Danh từ  

1. 빨래할 때 쓰는 비누.

1. XÀ PHÒNG GIẶT, XÀ BÔNG GIẶT: Xà phòng dùng khi giặt quần áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천연 빨랫비누.
    Natural laundry soap.
  • Google translate 빨랫비누가 닳다.
    The laundry soap wears out.
  • Google translate 빨랫비누가 떨어지다.
    Laundry soap falls off.
  • Google translate 빨랫비누가 무르다.
    The laundry soap is soft.
  • Google translate 빨랫비누를 만들다.
    Make laundry soap.
  • Google translate 빨랫비누를 사용하다.
    Use laundry soap.
  • Google translate 빨랫비누를 쓰다.
    Use laundry soap.
  • Google translate 빨랫비누로 거품을 내다.
    Froth with laundry soap.
  • Google translate 빨랫비누로 빨다.
    To wash with laundry soap.
  • Google translate 빨랫비누로 빨래하다.
    Laundry with laundry soap.
  • Google translate 이불을 한 번 빨고 나니 빨랫비누가 반이나 닳아 버렸다.
    After a wash of blankets, the laundry soap was half worn out.
  • Google translate 빨랫비누로 거품을 잔뜩 내서 빨래를 해야 옷의 묵은 때가 다 빠진다.
    You have to foam your clothes with laundry soap to get rid of all the old clothes.
  • Google translate 요즘은 천연 빨랫비누가 유행이라지?
    Natural laundry soap is popular these days, right?
    Google translate 응. 더 잘 빨리기도 하고 환경에도 좋대.
    Yeah. it's faster and better for the environment.
Từ đồng nghĩa 세탁비누(洗濯비누): 빨래할 때 쓰는 비누.

빨랫비누: laundry soap,せんたくせっけん【洗濯石鹸】,savon de Marseille,jabón blanco, jabón para lavar,صابون الغسيل,барааны саван,xà phòng giặt, xà bông giặt,สบู่ซักผ้า,sabun cuci,стиральное мыло,洗衣皂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빨랫비누 (빨래삐누) 빨랫비누 (빨랟삐누)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)