🌟 좀도둑

Danh từ  

1. 잘고 시시하여 대수롭지 않은 물건을 훔치는 도둑.

1. TÊN TRỘM VẶT, TÊN ĂN CẮP VẶT: Kẻ trộm lấy trộm đồ đạc lặt vặt, nhỏ mọn và không đáng giá trị của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 좀도둑이 되다.
    Become a petty thief.
  • Google translate 좀도둑이 잡히다.
    A petty thief is caught.
  • Google translate 좀도둑을 신고하다.
    Report a petty thief.
  • Google translate 좀도둑을 잡다.
    Catch a petty thief.
  • Google translate 도서관에서 책을 훔친 좀도둑이 경비에게 잡혔다.
    The petty thief who stole the book from the library was caught by the guard.
  • Google translate 대형 마트에서 물건을 계산하지 않고 먹는 좀도둑이 많아져 직원들이 고민에 빠졌다.
    The number of petty thieves who eat without paying for things at large marts has increased, causing employees to worry.
  • Google translate 집 앞에 내놓은 화분을 누가 훔쳐 간 거 있지!
    Someone stole the flowerpot from the front of the house!
    Google translate 그런 좀도둑이 우리 동네에 있단 말이야?
    There's such a petty thief in our neighborhood?

좀도둑: petty thief,こそどろ【こそ泥】,petit(e) voleur(se), chapardeur(se),ladroncillo, ladronzuelo,سارق,жижиг гарын хулгайч,tên trộm vặt, tên ăn cắp vặt,พวกลักเล็กขโมยน้อย,pencuri,мелкий воришка; карманник,小偷,毛贼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 좀도둑 (좀또둑) 좀도둑이 (좀또두기) 좀도둑도 (좀또둑또) 좀도둑만 (좀또둥만)

🗣️ 좀도둑 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197)