🌟 잠들다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잠들다 (
잠들다
) • 잠들어 (잠드러
) • 잠드니 () • 잠듭니다 (잠듬니다
)
📚 thể loại: Hành vi thường nhật
🗣️ 잠들다 @ Giải nghĩa
🗣️ 잠들다 @ Ví dụ cụ thể
- 푸근히 잠들다. [푸근히]
- 구들목에서 잠들다. [구들목]
- 콜콜하고 잠들다. [콜콜하다]
- 고만 잠들다. [고만]
- 고요히 잠들다. [고요히]
- 삼경에 잠들다. [삼경 (三更)]
- 노곤히 잠들다. [노곤히 (勞困히)]
- 흐뭇이 잠들다. [흐뭇이]
- 어찌어찌 잠들다. [어찌어찌]
- 스르르 잠들다. [스르르]
- 깜빡 잠들다. [깜빡]
- 쉬이 잠들다. [쉬이]
- 쌔근대며 잠들다. [쌔근대다]
- 쌔근쌔근 잠들다. [쌔근쌔근]
- 쌕쌕거리며 잠들다. [쌕쌕거리다]
- 씨근씨근 잠들다. [씨근씨근]
- 쌕쌕하며 잠들다. [쌕쌕하다]
- 그의 묘비명에는 ‘남의 마음을 잘 알아주는 이 여기 잠들다’라고 되어 있다. [묘비명 (墓碑銘)]
- 아기가 잠들다. [아기]
- 막 잠들다. [막]
- 새근새근하며 잠들다. [새근새근하다]
- 새근새근하며 잠들다. [새근새근하다]
- 사경에 잠들다. [사경 (四更)]
- 평안히 잠들다. [평안히 (平安히)]
- 소르르 잠들다. [소르르]
- 곤하게 잠들다. [곤하다 (困하다)]
- 평온히 잠들다. [평온히 (平穩히)]
- 북망산에 잠들다. [북망산 (北邙山)]
- 쌕쌕 잠들다. [쌕쌕]
- 곤히 잠들다. [곤히 (困히)]
- 어설프게 잠들다. [어설프다]
- 소록소록 잠들다. [소록소록]
- 금세 잠들다. [금세]
- 어렴풋하게 잠들다. [어렴풋하다]
- 요람에서 잠들다. [요람 (搖籃)]
- 고대로 잠들다. [고대로]
- 설핏 잠들다. [설핏]
- 설핏 잠들다. [설핏]
- 고이 잠들다. [고이]
- 고이고이 잠들다. [고이고이]
- 지하에 잠들다. [지하 (地下)]
🌷 ㅈㄷㄷ: Initial sound 잠들다
-
ㅈㄷㄷ (
잘되다
)
: 어떤 일이나 현상이 좋게 이루어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SUÔN SẺ, TRÔI CHẢY, TRƠN TRU: Công việc hoặc hiện tượng nào đó được tạo thành một cách tốt đẹp. -
ㅈㄷㄷ (
잠들다
)
: 잠을 자는 상태가 되다.
☆☆
Động từ
🌏 NGỦ THIẾP: Ở trong trạng thái ngủ. -
ㅈㄷㄷ (
주되다
)
: 기본이나 중심이 되다.
☆
Động từ
🌏 CHÍNH, CỐT LÕI, CỐT YẾU, CHỦ ĐẠO: Trở thành nền tảng hay trọng tâm. -
ㅈㄷㄷ (
정답다
)
: 따뜻하고 친근한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TÌNH CẢM, THÂN THƯƠNG, TRÌU MẾN: Có cảm giác thân thiện và ấm áp. -
ㅈㄷㄷ (
장독대
)
: 장독을 놓을 수 있게 바닥보다 좀 높게 만들어 놓은 곳.
Danh từ
🌏 JANGDOKDAE; CHỖ ĐỂ HŨ TƯƠNG: Chỗ làm cho cao hơn mặt đất để đặt những hũ tương. -
ㅈㄷㄷ (
좀도둑
)
: 잘고 시시하여 대수롭지 않은 물건을 훔치는 도둑.
Danh từ
🌏 TÊN TRỘM VẶT, TÊN ĂN CẮP VẶT: Kẻ trộm lấy trộm đồ đạc lặt vặt, nhỏ mọn và không đáng giá trị của người khác. -
ㅈㄷㄷ (
줄달다
)
: 끊이지 않고 줄을 지어 잇따르다.
Động từ
🌏 XẾP HÀNG, NỐI ĐUÔI NHAU, CHỒNG CHẤT: Không đứt quãng mà tạo thành dòng và tiếp nối. -
ㅈㄷㄷ (
정들다
)
: 정이 생겨서 마음이 깊어지다.
Động từ
🌏 CÓ TÌNH CẢM, SINH TÌNH: Nảy sinh tình cảm và trở nên quen thuộc.
• Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119)