🌟 삼경 (三更)

Danh từ  

1. 하룻밤을 다섯으로 나눈 오경의 셋째 부분으로, 밤 열한 시에서 새벽 한 시 사이.

1. CANH BA: Phần thứ ba trong năm canh, khi chia một đêm thành 5 phần, khoảng thời gian từ mười một giờ đêm đến 1 giờ sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삼경 무렵.
    Around the tripitaka koreana.
  • Google translate 삼경이 되다.
    Become a trance.
  • Google translate 삼경이 지나다.
    Tripitaka koreana passes.
  • Google translate 삼경에 잠들다.
    Sleep in the tripitaka koreana.
  • Google translate 삼경 무렵이 되면 이 골목 인근에는 인적이 거의 끊긴다.
    By the time of the tripitaka koreana, the streets are almost deserted.
  • Google translate 그는 늦게까지 글을 읽다가 삼경이 지나서야 잠이 들었다.
    He read till late and fell asleep after the third period.

삼경: the third watch of the night,さんこう【三更】,troisième veille, minuit, milieu de la nuit,alrededor de la medianoche,سام كيونغ,шөнө дунд, шөнө дөл,canh ba,ห้าทุ่มถึงตี1 , ช่วงห้าทุ่มถึงตีหนึ่ง,larut malam,,三更,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삼경 (삼경)

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88)