🌟 어찌어찌
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어찌어찌 (
어찌어찌
)
📚 Từ phái sinh: • 어찌어찌하다: 이 방법 저 방법으로 어떻게든 하다.
🌷 ㅇㅉㅇㅉ: Initial sound 어찌어찌
-
ㅇㅉㅇㅉ (
얼쩡얼쩡
)
: 하는 일 없이 자꾸 이리저리 돌아다니거나 빙빙 도는 모양.
Phó từ
🌏 QUANH QUẨN, QUA QUA LẠI LẠI: Hình ảnh cứ lòng vòng hoặc quanh quẩn chỗ này chỗ kia mà không có việc làm. -
ㅇㅉㅇㅉ (
어찌어찌
)
: 이 방법 저 방법으로 어떻게든 해서.
Phó từ
🌏 BẰNG MỌI CÁCH, BẰNG MỌI GIÁ: Làm thế nào đó bất kể bằng phương pháp này phương pháp nọ. -
ㅇㅉㅇㅉ (
알짱알짱
)
: 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 계속 남을 속이는 모양.
Phó từ
🌏 NỊNH HÓT, NỊNH BỢ: Hình ảnh nịnh bợ và liên tục lừa người khác để được lòng người khác.
• Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)