🌟 어찌어찌

Phó từ  

1. 이 방법 저 방법으로 어떻게든 해서.

1. BẰNG MỌI CÁCH, BẰNG MỌI GIÁ: Làm thế nào đó bất kể bằng phương pháp này phương pháp nọ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어찌어찌 구하다.
    Manage to save.
  • Google translate 어찌어찌 잠들다.
    Somehow to fall asleep.
  • Google translate 어찌어찌 풀다.
    Manage to unravel.
  • Google translate 어찌어찌 합격하다.
    Somehow pass.
  • Google translate 어찌어찌 해결하다.
    Somehow settle it.
  • Google translate 어찌어찌 해내다.
    Manage to do it.
  • Google translate 형은 몇 년 동안 어찌어찌 준비해서 마침내 시험에 합격했다.
    My brother managed to prepare for years and finally passed the exam.
  • Google translate 아픈 엄마를 위해 동생이 어찌어찌 귀한 약을 구해 왔다.
    My brother managed to get some precious medicine for my sick mother.
  • Google translate 어떻게 그 많은 일을 다 끝내지?
    How do you finish all that work?
    Google translate 넌 분명 어찌어찌 해낼 수 있을 거야.
    I'm sure you can manage.

어찌어찌: somehow; in some way,なんとかして【何とかして】,(adv.) d'une façon ou d'une autre, réussir à, parvenir à,de cualquier manera,بشكلٍ ما، بطريقةٍ ما,яаж ийгээд,bằng mọi cách, bằng mọi giá,อะไร, อย่างไร, หลากวิธี, ทุกวิธี,dengan menggunakan segala cara,какими-то ни было путями,如何如何地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어찌어찌 (어찌어찌)
📚 Từ phái sinh: 어찌어찌하다: 이 방법 저 방법으로 어떻게든 하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Luật (42) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)