🌟 어찌어찌하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어찌어찌하다 (
어찌어찌하다
)
📚 Từ phái sinh: • 어찌어찌: 이 방법 저 방법으로 어떻게든 해서.
• Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)