🌟 어찌어찌하다

Động từ  

1. 이 방법 저 방법으로 어떻게든 하다.

1. LÀM BẰNG MỌI CÁCH, LÀM BẰNG MỌI GIÁ: Làm thế nào đó bất kể bằng phương pháp này phương pháp nọ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어찌어찌하여 극복하다.
    To overcome somehow.
  • Google translate 어찌어찌하여 풀다.
    Somehow to untie.
  • Google translate 어찌어찌하여 해결하다.
    Somehow to solve it.
  • Google translate 어찌어찌하여 해내다.
    Somehow to make it.
  • Google translate 난관을 어찌어찌하다.
    Handle the difficulties.
  • Google translate 문제를 어찌어찌하다.
    Manage a problem.
  • Google translate 일을 어찌어찌하다.
    How do you manage things?
  • Google translate 우리는 마침내 어려운 난관을 어찌어찌하여 극복했다.
    We finally managed to overcome the difficult difficulties.
  • Google translate 나는 어려운 일을 어찌어찌하여 해내고 나니 더욱 자신감이 생겼다.
    I got more confidence after somehow getting through the hard work.
  • Google translate 우와! 드디어 해냈어! 어찌어찌했더니 구해지네.
    Wow! i finally did it! i'm saving it somehow.
    Google translate 어머! 정말 다행이다. 계속 집을 못 구하면 어쩌나 걱정했었는데.
    Oh, my god! that's a real relief. i was worried if i couldn't find a house.

어찌어찌하다: do somehow; do in some way,なんとかする【何とかする】,réussir à, parvenir à, faire quelque chose d'une façon ou d'une autre,qué hacer, cómo hacer,يحقق أمرًا بشكلٍ ما، يحقق أمرًا بطريقةٍ ما,яаж ийгээд,làm bằng mọi cách, làm bằng mọi giá,ทำอะไร, ทำอย่างไร, ทำหลากวิธี,,как бы то ни было; всеми правдами и неправдами,如此这般,如何如何,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어찌어찌하다 (어찌어찌하다)
📚 Từ phái sinh: 어찌어찌: 이 방법 저 방법으로 어떻게든 해서.

💕Start 어찌어찌하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59)