🌟 어찌어찌하다

Động từ  

1. 이 방법 저 방법으로 어떻게든 하다.

1. LÀM BẰNG MỌI CÁCH, LÀM BẰNG MỌI GIÁ: Làm thế nào đó bất kể bằng phương pháp này phương pháp nọ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어찌어찌하여 극복하다.
    To overcome somehow.
  • 어찌어찌하여 풀다.
    Somehow to untie.
  • 어찌어찌하여 해결하다.
    Somehow to solve it.
  • 어찌어찌하여 해내다.
    Somehow to make it.
  • 난관을 어찌어찌하다.
    Handle the difficulties.
  • 문제를 어찌어찌하다.
    Manage a problem.
  • 일을 어찌어찌하다.
    How do you manage things?
  • 우리는 마침내 어려운 난관을 어찌어찌하여 극복했다.
    We finally managed to overcome the difficult difficulties.
  • 나는 어려운 일을 어찌어찌하여 해내고 나니 더욱 자신감이 생겼다.
    I got more confidence after somehow getting through the hard work.
  • 우와! 드디어 해냈어! 어찌어찌했더니 구해지네.
    Wow! i finally did it! i'm saving it somehow.
    어머! 정말 다행이다. 계속 집을 못 구하면 어쩌나 걱정했었는데.
    Oh, my god! that's a real relief. i was worried if i couldn't find a house.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어찌어찌하다 (어찌어찌하다)
📚 Từ phái sinh: 어찌어찌: 이 방법 저 방법으로 어떻게든 해서.

💕Start 어찌어찌하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226)