Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어찌어찌하다 (어찌어찌하다) 📚 Từ phái sinh: • 어찌어찌: 이 방법 저 방법으로 어떻게든 해서.
어찌어찌하다
Start 어 어 End
Start
End
Start 찌 찌 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226)