🌟 어찌어찌
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어찌어찌 (
어찌어찌
)
📚 Từ phái sinh: • 어찌어찌하다: 이 방법 저 방법으로 어떻게든 하다.
🌷 ㅇㅉㅇㅉ: Initial sound 어찌어찌
-
ㅇㅉㅇㅉ (
얼쩡얼쩡
)
: 하는 일 없이 자꾸 이리저리 돌아다니거나 빙빙 도는 모양.
Phó từ
🌏 QUANH QUẨN, QUA QUA LẠI LẠI: Hình ảnh cứ lòng vòng hoặc quanh quẩn chỗ này chỗ kia mà không có việc làm. -
ㅇㅉㅇㅉ (
어찌어찌
)
: 이 방법 저 방법으로 어떻게든 해서.
Phó từ
🌏 BẰNG MỌI CÁCH, BẰNG MỌI GIÁ: Làm thế nào đó bất kể bằng phương pháp này phương pháp nọ. -
ㅇㅉㅇㅉ (
알짱알짱
)
: 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 계속 남을 속이는 모양.
Phó từ
🌏 NỊNH HÓT, NỊNH BỢ: Hình ảnh nịnh bợ và liên tục lừa người khác để được lòng người khác.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)