🌟 쌕쌕거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쌕쌕거리다 (
쌕쌕꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 쌕쌕: 잠이 들어 고르게 숨 쉬는 소리., 조금 빠르고 거칠게 숨 쉬는 소리.
🌷 ㅆㅆㄱㄹㄷ: Initial sound 쌕쌕거리다
-
ㅆㅆㄱㄹㄷ (
씩씩거리다
)
: 숨을 매우 가쁘고 거칠게 쉬는 소리가 계속 나다. 또는 그런 소리를 계속 내다.
☆
Động từ
🌏 THỞ HỔN HÀ HỔN HỂN: Tiếng thở rất gấp và khó nhọc phát ra liên tục. Hoặc liên tục phát ra tiếng như vậy. -
ㅆㅆㄱㄹㄷ (
쌕쌕거리다
)
: 잠이 들어 숨 쉬는 소리를 고르게 자꾸 내다.
Động từ
🌏 THỞ ĐỀU ĐỀU, THỞ NHỊP NHÀNG: Chìm vào giấc ngủ nên cứ phát ra tiếng thở đều đặn.
• Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)