🌟 쌕쌕대다

Động từ  

1. 잠이 들어 숨 쉬는 소리를 고르게 자꾸 내다.

1. THỞ ĐỀU ĐỀU: Chìm vào giấc ngủ nên cứ phát ra tiếng thở đều đặn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쌕쌕대는 소리.
    Whispering.
  • Google translate 쌕쌕대며 자다.
    Sleeping wheezing.
  • Google translate 쌕쌕대며 잠이 들다.
    Sleeping wheezing.
  • Google translate 아기가 쌕쌕대다.
    The baby is wheezing.
  • Google translate 숨을 쌕쌕대다.
    Breath wheeze.
  • Google translate 방금까지 책을 읽던 친구는 어느새 쌕쌕대며 잠에 빠졌다.
    A friend who was just reading fell asleep wheezing.
  • Google translate 나는 쌕쌕대는 딸아이의 숨소리를 들으며 깜빡 잠이 들었다.
    I fell asleep listening to my wheezing daughter's breathing.
  • Google translate 이제야 아기가 울음을 그쳤나 보군요.
    Looks like the baby just stopped crying.
    Google translate 네, 지금은 쌕쌕대면서 잘 자고 있어요.
    Yes, i'm wheezing and sleeping well now.
Từ đồng nghĩa 쌕쌕거리다: 잠이 들어 숨 쉬는 소리를 고르게 자꾸 내다., 숨 쉬는 소리를 조금 빠르고…

쌕쌕대다: breathe lightly,すうすうする,,respirar regularmente, respirar tranquilamente,ينام بهدوء، بسلام,,thở đều đều,ฟี่ ๆ,bernapas tenang, bernapas teratur,сопеть,呼呼,

2. 숨 쉬는 소리를 조금 빠르고 거칠게 자꾸 내다.

2. THỞ HỔN HỂN: Cứ phát ra tiếng thở hơi nhanh và khàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쌕쌕대는 숨소리.
    The wheezing of breathing.
  • Google translate 쌕쌕대며 말하다.
    Say wheezingly.
  • Google translate 쌕쌕대며 숨을 몰아쉬다.
    Wheeze and gasp.
  • Google translate 쌕쌕대며 숨을 쉬다.
    Whisper and breathe.
  • Google translate 숨을 쌕쌕대다.
    Breath wheeze.
  • Google translate 친구는 꽤 급하게 달려온 듯 한동안 가쁜 숨을 쌕쌕댔다.
    My friend was wheezing for a while, as if he had run pretty fast.
  • Google translate 사내는 천식이 있어서 조금만 뛰어도 쌕쌕대는 숨소리를 냈다.
    The man had asthma, so even a little run made a wheeze of breath.
  • Google translate 어디 아파? 갑자기 왜 그렇게 숨을 쌕쌕대?
    Are you sick? why are you suddenly wheezing?
    Google translate 갑자기 가슴이 답답하고 숨이 잘 안 쉬어져.
    Suddenly my chest feels stuffy and i can't breathe well.
Từ đồng nghĩa 쌕쌕거리다: 잠이 들어 숨 쉬는 소리를 고르게 자꾸 내다., 숨 쉬는 소리를 조금 빠르고…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쌕쌕대다 (쌕쌕때다)
📚 Từ phái sinh: 쌕쌕: 잠이 들어 고르게 숨 쉬는 소리., 조금 빠르고 거칠게 숨 쉬는 소리.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Gọi món (132) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17)