🌟 쌕쌕대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쌕쌕대다 (
쌕쌕때다
)
📚 Từ phái sinh: • 쌕쌕: 잠이 들어 고르게 숨 쉬는 소리., 조금 빠르고 거칠게 숨 쉬는 소리.
🌷 ㅆㅆㄷㄷ: Initial sound 쌕쌕대다
-
ㅆㅆㄷㄷ (
쌕쌕대다
)
: 잠이 들어 숨 쉬는 소리를 고르게 자꾸 내다.
Động từ
🌏 THỞ ĐỀU ĐỀU: Chìm vào giấc ngủ nên cứ phát ra tiếng thở đều đặn. -
ㅆㅆㄷㄷ (
씩씩대다
)
: 숨을 매우 가쁘고 거칠게 쉬는 소리가 계속 나다. 또는 그런 소리를 계속 내다.
Động từ
🌏 HỔN HÀ HỔN HỂN: Hơi thở rất gấp và khó nhọc liên tục phát ra. Hoặc liên tục phát ra âm thanh như vậy.
• Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17)