🌟 정들다 (情 들다)

Động từ  

1. 정이 생겨서 마음이 깊어지다.

1. CÓ TÌNH CẢM, SINH TÌNH: Nảy sinh tình cảm và trở nên quen thuộc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정든 동료.
    Friendly fellow.
  • Google translate 정든 사람들.
    Affected people.
  • Google translate 정든 선생님.
    Mr. jungden.
  • Google translate 강아지와 정들다.
    Become attached to a puppy.
  • Google translate 친구와 정들다.
    Be attached to a friend.
  • Google translate 아무리 말 못하는 짐승이라 할지라도 먹이고 재우다 보면 정들기 마련이다.
    No matter how unspeakable an animal is, it is bound to be fed and put to sleep.
  • Google translate 해외 근무가 여러 모로 좋았지만 한 가지 아쉬운 점은 정든 직장 동료들과 헤어져야 하는 것이었다.
    The overseas work was good in many ways, but one thing i regret was that i had to break up with my dear co-workers.
  • Google translate 왜 이리 울고 있어? 지수 이사 가는 거 몰랐어?
    Why are you crying? didn't you know jisoo was moving?
    Google translate 초등학교 때부터 옆집에 살면서 얼마나 정들었는데, 그냥 이렇게 헤어질 수는 없어.
    I've been living next door since elementary school, and i can't just break up like this.

정들다: have an affection for; become attached to,じょうがうつる【情が移る】。なじむ【馴染む】。したしむ【親しむ】,s'attacher à, se prendre d'affection pour,encariñarse,يصبح له صداقة حميمة مع شخص ما,сэтгэл дасах, ижилдэн дасах,có tình cảm, sinh tình,ผูกพัน, รักใคร่,dekat, akrab,привыкать; сближаться,生情,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정들다 (정들다) 정들어 (정드러) 정드니 () 정듭니다 (정듬니다)
📚 Từ phái sinh: 정들이다(情들이다): 정이 들어 마음이 깊어지게 하다., 정을 쏟다.

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47)