🌟 묘비명 (墓碑銘)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 묘비명 (
묘ː비명
)
🌷 ㅁㅂㅁ: Initial sound 묘비명
-
ㅁㅂㅁ (
묘비명
)
: 묘비에 죽은 사람의 이름과 경력 등을 새긴 글.
Danh từ
🌏 VĂN BIA: Văn khắc ghi tiểu sử hoạt động và tên của người đã chết trên bia mộ.
• Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17)