🌟 묘비명 (墓碑銘)

Danh từ  

1. 묘비에 죽은 사람의 이름과 경력 등을 새긴 글.

1. VĂN BIA: Văn khắc ghi tiểu sử hoạt động và tên của người đã chết trên bia mộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무덤의 묘비명.
    The tombstone of the epitaph.
  • Google translate 묘비명의 구절.
    The passage of a tombstone.
  • Google translate 묘비명을 남기다.
    Leave a tombstone.
  • Google translate 묘비명을 쓰다.
    Write a tombstone.
  • Google translate 묘비명을 읽다.
    Read the tombstone.
  • Google translate 그의 묘비명에는 ‘남의 마음을 잘 알아주는 이 여기 잠들다’라고 되어 있다.
    The inscription on his tomb says, 'this is the place where you know other people's heart well.'.
  • Google translate 옛 사람들은 스스로 묘비명을 쓰며 자신에 대한 엄정한 평가를 했다고 한다.
    It is said that the people of the past wrote their own epitaphs and made a strict assessment of themselves.
  • Google translate 선생님의 묘비명에 선생님의 생애에 대한 기록을 남기면 어떨까요?
    Why don't you leave a record of your life on your tombstone?
    Google translate 좋습니다. 고인께서도 분명 기뻐하실 거예요.
    Great. i'm sure the deceased will be happy, too.

묘비명: epitaph,ぼひめい【墓碑銘】。ぼめい【墓銘】,épitaphe, inscription funéraire,epitafio,كتابة منقوشة على قبر,дурсамж, эмгэнэл,văn bia,คำจารึกบนหลักจารึกบนหลุมฝังศพ, คำจารึกบนศิลาหน้าหลุมฝังศพ,tulisan batu nisan, tulisan nisan,надгробная надпись,墓志铭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묘비명 (묘ː비명)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Luật (42) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17)