🌟 평온히 (平穩 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평온히 (
평온히
)
📚 Từ phái sinh: • 평온(平穩): 걱정이나 탈이 없고 조용함.
🌷 ㅍㅇㅎ: Initial sound 평온히
-
ㅍㅇㅎ (
편안히
)
: 몸이나 마음이 편하고 좋은 상태로.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÌNH AN, MỘT CÁCH THANH THẢN: Cơ thể hay tinh thần ở trạng thái thoải mái và tốt đẹp. -
ㅍㅇㅎ (
평온히
)
: 걱정이나 탈이 없고 조용하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÌNH YÊN, MỘT CÁCH YÊN BÌNH, MỘT CÁCH BÌNH ỔN, MỘT CÁCH THANH THẢN: Một cách yên tĩnh, không có sự cố hay nỗi lo. -
ㅍㅇㅎ (
평안히
)
: 걱정이나 탈이 없이. 또는 무사히 잘 있는 상태로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÌNH AN, MỘT CÁCH BÌNH YÊN, MỘT CÁCH YÊN ỔN, MỘT CÁCH YÊN Ả: Không có sự cố hoặc điều gì lo lắng. Hoặc với trạng thái đang yên lành vô sự. -
ㅍㅇㅎ (
평의회
)
: 어떤 일에 대하여 의견을 서로 교환하여 평가하거나 의논하는 모임.
Danh từ
🌏 HỘI NGHỊ ĐÁNH GIÁ: Buổi gặp gỡ trao đổi ý kiến với nhau về việc nào đó rồi thảo luận hoặc đánh giá.
• Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)