🌟 평온히 (平穩 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평온히 (
평온히
)
📚 Từ phái sinh: • 평온(平穩): 걱정이나 탈이 없고 조용함.
🌷 ㅍㅇㅎ: Initial sound 평온히
-
ㅍㅇㅎ (
편안히
)
: 몸이나 마음이 편하고 좋은 상태로.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÌNH AN, MỘT CÁCH THANH THẢN: Cơ thể hay tinh thần ở trạng thái thoải mái và tốt đẹp. -
ㅍㅇㅎ (
평온히
)
: 걱정이나 탈이 없고 조용하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÌNH YÊN, MỘT CÁCH YÊN BÌNH, MỘT CÁCH BÌNH ỔN, MỘT CÁCH THANH THẢN: Một cách yên tĩnh, không có sự cố hay nỗi lo. -
ㅍㅇㅎ (
평안히
)
: 걱정이나 탈이 없이. 또는 무사히 잘 있는 상태로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÌNH AN, MỘT CÁCH BÌNH YÊN, MỘT CÁCH YÊN ỔN, MỘT CÁCH YÊN Ả: Không có sự cố hoặc điều gì lo lắng. Hoặc với trạng thái đang yên lành vô sự. -
ㅍㅇㅎ (
평의회
)
: 어떤 일에 대하여 의견을 서로 교환하여 평가하거나 의논하는 모임.
Danh từ
🌏 HỘI NGHỊ ĐÁNH GIÁ: Buổi gặp gỡ trao đổi ý kiến với nhau về việc nào đó rồi thảo luận hoặc đánh giá.
• Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)