🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 2

: 분량이나 정도가 적게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CHÚT, MỘT ÍT: Số lượng hay mức độ ít.

: 발가락 사이나 발바닥이 균에 감염되어 물집이 생기거나 살 껍질이 갈라지거나 벗겨져서 몹시 가려운 피부병. Danh từ
🌏 BỆNH NẤM Ở CHÂN, BỆNH NƯỚC ĂN CHÂN: Bệnh ngoài da gây ngứa do dưới bàn chân hay giữa các ngón chân bị nhiễm khuẩn, sinh ra nhiều mụn nước nhỏ hoặc bong hoặc tróc da.


:
Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Chính trị (149)