🌟 호시탐탐하다 (虎視眈眈 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호시탐탐하다 (
호ː시탐탐하다
)
📚 Từ phái sinh: • 호시탐탐(虎視眈眈): 남의 것을 빼앗기 위해 상황을 살피며 가만히 기회를 엿봄.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81)