Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호시탐탐하다 (호ː시탐탐하다) 📚 Từ phái sinh: • 호시탐탐(虎視眈眈): 남의 것을 빼앗기 위해 상황을 살피며 가만히 기회를 엿봄.
호ː시탐탐하다
Start 호 호 End
Start
End
Start 시 시 End
Start 탐 탐 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226)