🌟 호시탐탐하다 (虎視眈眈 하다)

Động từ  

1. 남의 것을 빼앗기 위해 상황을 살피며 가만히 기회를 엿보다.

1. CHỜ THỜI, CHỰC SẴN: Quan sát tình hình và yên lặng rình chờ cơ hội để lấy đi cái của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호시탐탐하는 도둑.
    A burglar who spy on others.
  • 호시탐탐하는 적.
    An enemy who peeps at him.
  • 호시탐탐하고 있다.
    You're spying on him.
  • 호시탐탐하며 기다리다.
    Wait around in the air.
  • 호심탐탐하며 노렸다.
    Tried to snoop around.
  • 고양이는 호시탐탐하며 쥐가 오기를 기다렸다.
    The cat snooping and waiting for the mouse to come.
  • 우리의 국토를 호시탐탐하던 적은 곧 침략해 왔다.
    The enemy who snooped on our land has soon invaded.
  • 은행이 털리다니 어떻게 된 일이지? 분명 경비가 지키고 있었는데.
    What happened to the bank being robbed? i'm sure the guard was guarding it.
    도둑이 바로 그 경비였어요. 호시탐탐하면서 노리고 있었던 거죠.
    The thief was the guard. he was on the run.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호시탐탐하다 (호ː시탐탐하다)
📚 Từ phái sinh: 호시탐탐(虎視眈眈): 남의 것을 빼앗기 위해 상황을 살피며 가만히 기회를 엿봄.

💕Start 호시탐탐하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Luật (42) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226)