🌟 산적 (山賊)

Danh từ  

1. 산에서 활동하는 도둑.

1. SƠN TẶC: Kẻ trộm hoạt động ở vùng núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산적 떼.
    A bandit.
  • Google translate 산적의 소굴.
    A den of bandits.
  • Google translate 산적이 되다.
    Become a bandit.
  • Google translate 산적을 만나다.
    Meet bandits.
  • Google translate 산적에게 당하다.
    Be beaten by bandits.
  • Google translate 산적들은 주로 장사할 물건을 싣고 산을 넘던 상인들을 노렸다.
    The bandits mainly aimed at merchants crossing the mountain carrying goods to be sold.
  • Google translate 나그네는 밤중에 홀로 산길을 걷다가 산적에게 당해 빈털터리가 되었다.
    The traveler walked the mountain path alone in the night and was hit by a bandit and went broke.
  • Google translate 가난과 배고픔을 견디다 못한 백성들 중 일부는 산속으로 들어가 산적이 되기도 했다.
    Some of the people who couldn't stand poverty and hunger even went into the mountains and became bandits.
Từ tham khảo 해적(海賊): 배를 타고 다니면서, 다른 배나 해안 지방을 공격하여 돈이나 물건을 빼앗는…

산적: bandit; brigand,さんぞく【山賊】,brigand de montagne, bandit de montagne,bandido, bandolero,قاطع الطريق,уулын дээрэмчин,sơn tặc,โจรภูเขา, โจรป่า,penyamun, pencoleng,горный разбойник,山匪,草寇,山贼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산적 (산적) 산적이 (산저기) 산적도 (산적또) 산적만 (산정만)

🗣️ 산적 (山賊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Khí hậu (53)