🌟 산적 (山賊)

Danh từ  

1. 산에서 활동하는 도둑.

1. SƠN TẶC: Kẻ trộm hoạt động ở vùng núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 산적 떼.
    A bandit.
  • 산적의 소굴.
    A den of bandits.
  • 산적이 되다.
    Become a bandit.
  • 산적을 만나다.
    Meet bandits.
  • 산적에게 당하다.
    Be beaten by bandits.
  • 산적들은 주로 장사할 물건을 싣고 산을 넘던 상인들을 노렸다.
    The bandits mainly aimed at merchants crossing the mountain carrying goods to be sold.
  • 나그네는 밤중에 홀로 산길을 걷다가 산적에게 당해 빈털터리가 되었다.
    The traveler walked the mountain path alone in the night and was hit by a bandit and went broke.
  • 가난과 배고픔을 견디다 못한 백성들 중 일부는 산속으로 들어가 산적이 되기도 했다.
    Some of the people who couldn't stand poverty and hunger even went into the mountains and became bandits.
Từ tham khảo 해적(海賊): 배를 타고 다니면서, 다른 배나 해안 지방을 공격하여 돈이나 물건을 빼앗는…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산적 (산적) 산적이 (산저기) 산적도 (산적또) 산적만 (산정만)

🗣️ 산적 (山賊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)