🌟 타산지석 (他山之石)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 타산지석 (
타산지석
) • 타산지석이 (타산지서기
) • 타선지석도 (타산지석또
) • 타산지석만 (타산지성만
)
🌷 ㅌㅅㅈㅅ: Initial sound 타산지석
-
ㅌㅅㅈㅅ (
타산지석
)
: (비유적으로) 다른 사람의 좋지 않은 태도나 행동도 자신의 몸과 마음을 바로잡는 데에 도움이 될 수 있음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NHÌN NGƯỜI ĐỂ SỬA TA: (cách nói ẩn dụ) Sự xem những thái độ hay hành động không đúng của người khác có thể giúp chỉnh đốn lại tâm hồn và thể trạng của bản thân.
• Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28)