🌟 타산지석 (他山之石)

  Danh từ  

1. (비유적으로) 다른 사람의 좋지 않은 태도나 행동도 자신의 몸과 마음을 바로잡는 데에 도움이 될 수 있음.

1. SỰ NHÌN NGƯỜI ĐỂ SỬA TA: (cách nói ẩn dụ) Sự xem những thái độ hay hành động không đúng của người khác có thể giúp chỉnh đốn lại tâm hồn và thể trạng của bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 타산지석의 교훈.
    Lessons of calculation.
  • 타산지석이 되다.
    Be at the top of one's purse.
  • 타산지석으로 듣다.
    Listen to it in a tangential way.
  • 타산지석으로 삼다.
    Make it a calculation.
  • 타산지석으로 여기다.
    Take it as a taxonomy.
  • 김 씨는 무작정 창업을 했다가 실패한 친구를 타산지석으로 삼아 꼼꼼히 사업 준비를 했다.
    Kim meticulously prepared for his business by using his friend, who recklessly started a business and failed to do so.
  • 지수는 후배들과 사이가 좋지 않은 선배를 타산지석으로 여겨 원만한 인간관계를 유지하고 있다.
    Jisoo maintains a good relationship with her juniors, considering them as a source of wealth.
  • 시장님, 취임 소감을 한마디 해 주시지요.
    May i have your acceptance speech, mr. mayor?
    부정부패로 얼룩진 과거를 타산지석으로 삼아 깨끗한 시정을 펼칠 것을 약속드립니다.
    I promise you that we will use the corruption-tainted past as a lesson in clean administration.
Từ tham khảo 반면교사(反面敎師): 잘못을 통하여 교훈을 얻게 하는 대상.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타산지석 (타산지석) 타산지석이 (타산지서기) 타선지석도 (타산지석또) 타산지석만 (타산지성만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7)