🌟 무작정 (無酌定)

  Phó từ  

1. 앞으로의 일에 대해 미리 생각하거나 정한 것이 없이.

1. KHÔNG TOAN TÍNH, KHÔNG DỰ TRÙ, KHÔNG CÂN NHẮC: Không suy nghĩ hoặc định trước đối với việc tương lai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무작정 끼니를 거르는 다이어트는 건강에 좋지 않다.
    A diet skipping meals recklessly is not good for your health.
  • Google translate 연락도 하지 않고 이렇게 무작정 찾아오면 어떡하니?
    How could you come here so recklessly without even contacting me?
  • Google translate 개를 무서워하는 지수는 개를 보자마자 무작정 뒤를 향해 달렸다.
    Jisoo, afraid of dogs, recklessly ran backwards as soon as she saw the dog.
  • Google translate 이 약이 건강에 그렇게 좋다는데 나도 먹어 볼까?
    I heard this medicine is so good for your health. should i try it?
    Google translate 사람마다 체질이 다르니까 좋다고 무작정 따라하다가는 큰일 나.
    Everyone has a different constitution, so you'll be in trouble if you just follow them.

무작정: blindly; thoughtlessly,むやみに【無闇に】。むてっぽうに【無鉄砲に】,sans plan précis, au hasard, de façon irréfléchie,sin plan, al azar, sin orden ni concierto,بلا هدف معيّن,тодорхой төлөвлөгөөгүй, төлөвлөсөн юмгүй, зорилго төлөвлөгөөгүй,không toan tính, không dự trù, không cân nhắc,อย่างสุ่มสี่สุ่มห้า, อย่างไม่ดูตาม้าตาเรือ, อย่างปล่อยไปตามยถากรรม, อย่างไม่มีแบบแผน, อย่างไม่มีโครงการ,dengan tanpa rencana, dengan tanpa pikir masak-masak, dengan tanpa pikir panjang,неопределённо; нерешённо,盲目,无计划地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무작정 (무작쩡)
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 무작정 (無酌定) @ Giải nghĩa

🗣️ 무작정 (無酌定) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119)