🌟 암기 (暗記)

☆☆   Danh từ  

1. 잊지 않고 머릿속으로 외움.

1. (SỰ) HỌC THUỘC LÒNG: Việc học thuộc trong đầu không quên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단순 암기.
    Simple memorization.
  • Google translate 단어 암기.
    Memorizing words.
  • Google translate 암기 과목.
    Memorization subject.
  • Google translate 암기 비법.
    Secret to memorization.
  • Google translate 암기 학습.
    Learning to memorize.
  • Google translate 암기를 하다.
    Memorize.
  • Google translate 과목 내용을 무작정 암기만 하도록 가르치면 사고력이 향상되지 않는다.
    Teaching students to memorize the contents of the subject does not improve their thinking skills.
  • Google translate 내용을 이해하면서 핵심 단어를 중심으로 책을 읽으면 자연스럽게 암기가 될 수 있다.
    Reading books around key words while understanding the content can naturally be memorized.
  • Google translate 한국어 공부를 할 때 가장 중점을 둔 것이 무엇인가요?
    What is the most important thing when studying korean?
    Google translate 단어 암기를 가장 열심히 했어요.
    I memorized the words the hardest.

암기: learning by heart,あんき【暗記】,mémorisation,memorización, memoria,حفظ,тогтоолт, цээжлэлт,(sự) học thuộc lòng,การจำ, การท่องจำ,hafalan, penghafalan,заучивание наизусть,默记,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 암기 (암ː기)
📚 Từ phái sinh: 암기하다(暗記하다): 잊지 않고 머릿속으로 외우다. 암기시키다
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Đời sống học đường  

🗣️ 암기 (暗記) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15)