🌟 암기하다 (暗記 하다)

Động từ  

1. 잊지 않고 머릿속으로 외우다.

1. THUỘC LÒNG: Không quên mà ghi nhớ trong đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 암기하는 방법.
    How to memorize.
  • Google translate 암기한 부분.
    Memorized part.
  • Google translate 내용을 암기하다.
    Memorize the contents.
  • Google translate 단어를 암기하다.
    Memorize words.
  • Google translate 문장을 암기하다.
    Memorize a sentence.
  • Google translate 정확하게 암기하다.
    Memorize accurately.
  • Google translate 나는 배운 내용을 한 글자도 빼먹지 않고 암기하여 시험에서 좋은 점수를 받았다.
    I got a good score on the test by memorizing what i learned without missing a word.
  • Google translate 머리가 좋은 지수는 영어 단어를 한 번만 봐도 전부 암기해서 보지 않고 쓸 수 있다.
    The smart index can be written without looking at all the english words by memorizing them once.
  • Google translate 아무리 읽어도 책 내용을 외울 수 없어.
    No matter how much i read, i can't memorize the contents of the book.
    Google translate 전부 기억하는 건 힘드니까 중요한 점만 암기해 봐.
    It's hard to remember everything, so just memorize the important points.

암기하다: learn by heart,あんきする【暗記する】,apprendre par cœur, mémoriser,aprenderse algo de memoria,يحفظ,цээжлэх,thuộc lòng,ท่อง, ท่องจำ, จำ,menghafal,заучить; выучить наизусть,背诵,背,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 암기하다 (암ː기하다)
📚 Từ phái sinh: 암기(暗記): 잊지 않고 머릿속으로 외움.

🗣️ 암기하다 (暗記 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104)