🌟 암기하다 (暗記 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 암기하다 (
암ː기하다
)
📚 Từ phái sinh: • 암기(暗記): 잊지 않고 머릿속으로 외움.
🗣️ 암기하다 (暗記 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 달달 암기하다. [달달]
- 관용구를 암기하다. [관용구 (慣用句)]
- 단어를 암기하다. [단어 (單語)]
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 암기하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52)